Biến đổi khí hậu đang là một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại trong thế kỷ 21, và ngành công nghiệp dệt may được xác định là một trong những ngành có đóng góp đáng kể vào lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Thông qua việc phân tích chi tiết dịch vụ kiểm kê khí nhà kính của một công ty dệt may điển hình – chuyên sản xuất sợi bông và sợi màu, bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các nguồn phát thải chính trong quy trình sản xuất, kết quả kiểm kê, cũng như các giải pháp khả thi để giảm thiểu tác động môi trường trong ngành công nghiệp này.
Mô tả quy trình sản xuất nhà máy
1. Quy trình sản xuất sợi
- Nguyên liệu đầu vào: Bông vải (bông trắng và bông màu).
- Các bước chính:
- Trộn bông: Các loại bông được trộn theo tỷ lệ yêu cầu để đảm bảo màu sắc đồng nhất.
- Làm sạch bông: Bông được làm tơi và loại bỏ tạp chất bằng máy đánh tơi.
- Chải bông: Sợi bông được chải để sắp xếp song song và loại bỏ sợi ngắn.
- Lược bông: Loại bỏ các sợi ngắn và tạp chất, tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.
- Ghép sợi: Kéo ghép các sợi lại với nhau để tạo thành sợi có độ bền cao hơn.
- Sản xuất sợi thô và con: Các sợi được kéo căng và xoắn để tạo thành sợi thành phẩm.
2. Quy trình nhuộm bông
- Nguyên liệu đầu vào: Bông vải trắng.
- Các bước chính:
- Mở bông: Bông được đưa vào máy nhuộm và tăng ẩm.
- Ươm bông: Loại bỏ tạp chất không tan trong nước để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc nhuộm.
- Nhuộm: Sử dụng thuốc nhuộm pha trộn theo tỷ lệ nhất định, quá trình này diễn ra trong máy nhuộm với nhiệt độ kiểm soát.
- Giặt xà phòng và rửa sạch: Để loại bỏ hóa chất dư thừa sau khi nhuộm, nâng cao độ sáng màu.
- Bôi dầu và làm khô: Cải thiện độ mềm của sợi trước khi đóng gói.
Kết luận: Quy trình sản xuất của nhà máy phát sinh nhiều nguồn phát thải khí nhà kính, chủ yếu từ việc sử dụng năng lượng cho lò hơi, máy móc, thiết bị, và quá trình xử lý nước thải. Để tính toán khí nhà kính, công ty cần thu thập dữ liệu về:
- Lượng nhiên liệu tiêu thụ (than, dầu DO, LPG).
- Lượng điện tiêu thụ từ lưới điện.
- Lượng nước thải phát sinh từ quy trình sản xuất.
Các thông số này sẽ được sử dụng để tính toán phát thải khí nhà kính theo các phương pháp đã được chuẩn hóa, như GHG Protocol, nhằm xác định tổng lượng phát thải CO₂e hàng năm của công ty này.
3. Quy trình nhuộm sợi
- Nguyên liệu đầu vào: Sản phẩm sợi trắng đã được đánh ống chặt.
- Các bước chính:
- Đánh ống búp lỏng: Nới lỏng các sản phẩm sợi trước khi nhuộm.
- Nấu sợi: Loại bỏ tạp chất bằng hóa chất tinh luyện ở nhiệt độ cao.
- Nhuộm màu và giặt xà phòng: Giống như quy trình nhuộm bông, nhưng áp dụng cho sợi.
Dịch vụ kiểm kê khí nhà kính: Các nguồn phát thải khí nhà kính chính
Nguồn phát thải | Mô tả | Tỷ Lệ phát thải |
---|---|---|
Nguồn đốt cố Định | Lò hơi: Công ty sử dụng 4 lò hơi đốt than, trong đó 3 lò hoạt động liên tục để cung cấp hơi cho quy trình nhuộm bông và sợi. Việc đốt than trong lò hơi là nguồn phát thải chính, đóng góp khoảng 85,96% tổng phát thải khí nhà kính thuộc Phạm vi 1. | 85,96% |
Nguồn đốt di động | Xe nâng và xe tải: Sử dụng dầu Diesel (DO) cho 17 xe nâng và 5 xe tải. Đây là nguồn phát thải từ các phương tiện vận chuyển hàng hóa trong công ty, chiếm khoảng 1,30% tổng phát thải thuộc Phạm vi 1. | 1,30% |
Môi chất lạnh | Máy điều hòa không khí: Sử dụng môi chất lạnh R22 và R123. Việc nạp môi chất lạnh cho máy điều hòa không khí cũng tạo ra phát thải khí nhà kính, chiếm khoảng 2,13% tổng phát thải thuộc Phạm vi 1. | 2,13% |
Bình chữa cháy | Nạp CO2 cho bình chữa cháy: Công ty nạp khí CO2 định kỳ cho các bình chữa cháy, tạo ra một lượng nhỏ phát thải khí nhà kính. | Không xác định |
Xử lý nước thải | Hệ thống xử lý nước thải: Quá trình xử lý nước thải sinh hoạt và sản xuất phát sinh khí methane (CH4), chiếm khoảng 10,61% tổng phát thải thuộc Phạm vi 1. | 10,61% |
Tóm tắt kết quả kiểm kê khí nhà kính
Báo cáo kiểm kê của cho thấy tổng lượng phát thải CO2 tương đương thuộc Phạm vi 1 và 2 trong năm 2022 là 503.850 tấn CO2e. Trong đó:
- Phạm vi 1 (phát thải trực tiếp): 38.035 tấn CO2e (7,55% tổng phát thải)
- Phạm vi 2 (phát thải gián tiếp từ tiêu thụ điện): 465.814 tấn CO2e (92,45% tổng phát thải)
Tỷ lệ phát thải theo từng nguồn cho thấy điện mua chiếm tỷ lệ cao nhất, lên tới 92,45%, trong khi nguồn đốt cố định chỉ chiếm 6,49%.
Phương pháp kiểm kê
Công ty khi triển khai dịch vụ tư vấn khí nhà kính đã áp dụng phương pháp kiểm kê theo GHG Protocol, bao gồm các bước:
- Xác định ranh giới tổ chức: Chọn cách tiếp cận kiểm soát hoạt động.
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng.
- Tính toán phát thải: Sử dụng hệ số phát thải phù hợp để tính toán lượng phát thải từ các nguồn khác nhau.
Các giải pháp giảm phát thải tiêu biểu đề xuất trong dịch vụ kiểm kê khí nhà kính
Báo cáo cũng đề xuất một loạt giải pháp nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính, bao gồm:
Giải pháp | Tiết kiệm | Giảm phát thải (tCO₂e/năm) |
---|---|---|
Tối ưu xả đáy lò hơi | 108 tấn than/năm | 248,43 |
Trang bị biến tần cho quạt gió hồi | 4.492.750 kWh/năm | 3.244,21 |
Trang bị biến tần cho bơm phun sương | 2.311.611 kWh/năm | 1.669,21 |
Tối ưu quá trình cháy của lò hơi | 252 tấn than/năm | 577,69 |
Thu hồi nước ngưng | 43 tấn than/năm | 98,15 |
Trang bị biến tần cho máy nén khí | 17.176.338 kWh/năm | 12.403,03 |
Sử dụng quạt đồng trục cho tháp giải nhiệt | 2.102.102 kWh/năm | 1.517,93 |
Thay xe nâng dầu DO bằng xe nâng điện | 49.337 lít dầu DO/năm | 136,85 |
Thay đèn chiếu sáng truyền thống bằng đèn LED | 827.619 kWh/năm | 597,62 |
Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời mái nhà | Không áp dụng (giúp giảm phát thải) | 50.602,58 |
Thay thế điều hòa không khí sử dụng R22 | Không có dữ liệu tiết kiệm | 485,11 |
Chuyển đổi nhiên liệu từ than sang sinh khối | Không có dữ liệu tiết kiệm | 30.992,87 |
Tổng cộng, các giải pháp này có thể giúp công ty giảm khoảng 20,34% tổng lượng phát thải khí nhà kính, tương đương với khoảng 102.499,29 tấn CO2e/năm.
Các giải pháp giảm phát thải khí nhà kính chi phí thấp nhất
Giải pháp | Giảm phát thải (tCO₂e/năm) | Tiết kiệm (triệu đồng/năm) | Thời gian hoàn vốn (năm) |
---|---|---|---|
Tối ưu xả đáy lò hơi | 248,43 | 468 | 0,06 |
Thay thế đèn chiếu sáng truyền thống bằng đèn LED | 597,62 | 1.328 | 3,98 |
Trang bị biến tần cho quạt gió hồi | 3.244,21 | 6.961 | 0,11 |
Trang bị biến tần cho bơm phun sương | 1.669,21 | 3.582 | 0,20 |
Thu hồi nước ngưng | 98,15 | 185 | 0,27 |
Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả dài hạn
Thông thường cho dịch vụ kiểm kê khí nhà kính, cho giải pháp dài hạn chúng tôi sẽ khuyến khích khách hàng có kế hoạch lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời mái nhà.
- Giảm phát thải: 50.602,58 tCO₂e/năm
- Tiết kiệm điện: 70.076.966 kWh/năm
- Thời gian hoàn vốn: 5,36 năm
Tổng hợp các giải pháp giảm phát thải khí nhà kính ngành dệt may
Giải pháp | Mô tả | Lợi ích |
---|---|---|
Tối ưu hóa quy trình sản xuất | Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu lượng nước và năng lượng tiêu thụ, đồng thời tối ưu hóa các bước như nhuộm và giặt. | Giảm lượng nước thải và tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm phát thải khí nhà kính (KNK). |
Sử dụng năng lượng tái tạo | Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng để cung cấp điện cho hoạt động sản xuất. | Giảm phụ thuộc vào nguồn điện từ lưới điện, từ đó giảm phát thải CO2 từ việc tiêu thụ điện. |
Chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu sinh khối | Thay thế nhiên liệu hóa thạch (như than) bằng nhiên liệu sinh khối trong các lò hơi. | Giảm phát thải CO2 và các khí độc hại khác, đồng thời góp phần vào việc sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo. |
Trang bị biến tần cho thiết bị | Lắp đặt biến tần cho các thiết bị như quạt gió hồi, máy nén khí và bơm phun sương để điều chỉnh tốc độ hoạt động theo nhu cầu thực tế. | Tiết kiệm điện năng đáng kể và giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến tiêu thụ điện. |
Thay thế thiết bị cũ bằng công nghệ mới | Thay thế các thiết bị cũ không hiệu quả bằng các thiết bị hiện đại hơn, tiết kiệm năng lượng hơn. | Cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng và giảm thiểu phát thải khí nhà kính. |
Sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường | Chuyển sang sử dụng các loại sợi tự nhiên hoặc tái chế trong sản xuất. | Giảm thiểu tác động môi trường từ việc sản xuất nguyên liệu và giảm phát thải trong quá trình sản xuất. |
Quản lý chất thải hiệu quả | Tăng cường xử lý nước thải và chất thải rắn để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. | Giảm phát thải khí methane từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong bãi rác. |
Đào tạo nhân viên về bảo vệ môi trường | Tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên về cách tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải. | Tạo ra ý thức cộng đồng trong công ty về việc bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính. |
Giải pháp cụ thể để giảm lượng nước thải trong quy trình sản xuất
Bảng dưới đây sẽ giúp khách hàng của chúng tôi hình dung được những giải pháp cụ thể và lợi ích của từng giải pháp khi sử dụng dịch vụ kiểm kê khí nhà kính.
Giải pháp | Mô tả | Lợi ích |
---|---|---|
Tối ưu hóa quy trình sản xuất | Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu lượng nước và năng lượng tiêu thụ, đồng thời tối ưu hóa các bước như nhuộm và giặt. | Giảm lượng nước thải và tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm phát thải khí nhà kính (KNK). |
Sử dụng hệ thống tuần hoàn nước | Thiết lập hệ thống tuần hoàn nước trong quy trình nhuộm và giặt để tái sử dụng nước đã qua xử lý. | Giảm lượng nước tiêu thụ và nước thải phát sinh. |
Thu hồi nước ngưng | Tận dụng nước ngưng từ quá trình trao đổi nhiệt của lò hơi để sử dụng cho các công đoạn khác trong sản xuất. | Giảm lượng nước cần cấp mới và tiết kiệm chi phí cho nguồn nước. |
Cải tiến hệ thống xử lý nước thải | Nâng cấp công nghệ xử lý nước thải để tăng hiệu suất xử lý, đảm bảo tiêu chuẩn xả thải và giảm phát sinh chất thải. | Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng nước xả ra. |
Đào tạo nhân viên về quản lý nước | Tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên về cách tiết kiệm nước trong quy trình sản xuất và quản lý chất thải. | Tạo ra ý thức cộng đồng trong công ty về việc bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính. |
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Thời gian kiểm kê | Từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 |
Tổng lượng phát thải CO₂ tương đương | 503.850,58 tấn CO₂e |
Phạm vi 1 – Phát thải trực tiếp | 38.035,10 tấn CO₂e (7,55% tổng phát thải) |
Phạm vi 2 – Phát thải gián tiếp | 465.814,90 tấn CO₂e (92,45% tổng phát thải) |
Các nguồn phát thải chính thuộc Phạm vi 1 | – Nguồn đốt cố định: 32.693,24 tấn (85,96%) – Nguồn đốt di động: 496,26 tấn (1,30%) – Môi chất lạnh: 808,72 tấn (2,13%) – Bình chữa cháy: 0,92 tấn (0,00%) – Xử lý nước thải: 4.035,96 tấn (10,61%) |
Các giải pháp giảm phát thải khí nhà kính | – Tối ưu xả đáy lò hơi – Trang bị biến tần cho quạt gió hồi – Trang bị biến tần cho bơm phun sương – Tối ưu quá trình cháy của lò hơi – Thu hồi nước ngưng – Trang bị biến tần cho máy nén khí – Sử dụng quạt đồng trục cho tháp giải nhiệt – Thay xe nâng dầu DO bằng xe nâng điện – Thay đèn LED – Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời mái nhà – Thay thế điều hòa không khí R22 – Chuyển đổi sang sinh khối |
Tiềm năng giảm phát thải khí nhà kính | Khoảng 20,34% tổng lượng phát thải |
>>> Xem thêm: Báo giá kiểm kê khí nhà kính
Kết luận
Kiểm kê và giảm thiểu phát thải khí nhà kính không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là cơ hội để doanh nghiệp dệt may nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng tính cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng đề cao yếu tố bền vững.
Thông qua việc áp dụng các giải pháp đề xuất, từ những biện pháp đơn giản như tối ưu hóa quy trình sản xuất đến các dự án đầu tư dài hạn như chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành. Đây là hướng đi tất yếu để ngành dệt may Việt Nam phát triển bền vững và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường từ thị trường quốc tế.