Skip to main content
Bài viết

Hệ thống lọc nước sông ứng dụng công nghệ lắng Lamella

By Tháng hai 6, 2025No Comments

Doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước sông hiệu quả và tiết kiệm chi phí? Hệ thống lọc nước sông ứng dụng công nghệ lắng Lamella chính là câu trả lời. Với khả năng tăng hiệu suất lắng gấp 15 lần so với phương pháp truyền thống, tiết kiệm 60% diện tích lắp đặt và giảm 40% chi phí vận hành, đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.

Hàng chục khách hàng đã tin tưởng lựa chọn giải pháp của Môi Trường ARES, từ các nhà máy sản xuất đến khu công nghiệp lớn. Hãy để chúng tôi giới thiệu chi tiết về công nghệ đột phá này và cách nó có thể giải quyết triệt để vấn đề xử lý nước của doanh nghiệp bạn.

he thong loc nuoc song

1. Thách thức trong việc xử lý nước sông hiện nay

Hiện nay, việc xử lý nước sông tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm gia tăng và biến đổi khí hậu. Dưới đây là phân tích chi tiết các vấn đề chính:

2.1. Các vấn đề thường gặp khi sử dụng nước sông

a) Ô nhiễm đa nguồn và phức tạp

  • Nước thải sinh hoạt đô thị:
    • Chỉ 15% nước thải được xử lý, phần lớn xả thẳng ra sông với hàm lượng Nitơ, Phốt-pho, BOD, COD vượt ngưỡng.
    • Ví dụ: Sông Tô Lịch (Hà Nội) và sông Sài Gòn (TP.HCM) có độ ô nhiễm cao gấp 10–20 lần tiêu chuẩn.
  • Nước thải công nghiệp:
    • Nhiều KCN thiếu hệ thống xử lý tập trung, xả thải chứa Crôm, Chì, Asen vượt tiêu chuẩn.
    • Điển hình: KCN Phú Bài (Thừa Thiên Huế) từng ghi nhận nước thải xi mạ nhiễm Crôm vượt 15 lần QCVN.
  • Ô nhiễm nông nghiệp:
    • 60% kênh mương tưới tiêu nhiễm hữu cơ và vi sinh do lạm dụng phân bón, thuốc trừ sâu.

b) Hệ thống xử lý lạc hậu và thiếu đồng bộ

  • Công nghệ cũ:
    • 70% hệ thống xử lý nước sông dùng phương pháp keo tụ-lắng truyền thống, không xử lý được vi sinh và hóa chất độc hại.
    • Ví dụ: Trạm cấp nước Xuân Lộc (Đồng Nhi) gặp khó khi xử lý nước sông có độ đục >1.000 NTU.
  • Thiếu hạ tầng:
    • Tại Đắk Lắk, chỉ 25,67% hộ nông thôn tiếp cận nước sạch; 48,4% công trình cấp nước tập trung hoạt động kém bền vững.

c) Áp lực từ biến đổi khí hậu

  • Xâm nhập mặn và hạn hán:
    • ĐBSCL mất 40% nước ngọt so với 20 năm trước, ảnh hưởng đến 18 triệu dân vào mùa khô.
    • Hồ Dầu Tiếng (Tây Ninh) năm 2023 chỉ đạt 1/3 trữ lượng thiết kế.
  • Khai thác nước ngầm quá mức:
    • Mực nước ngầm Hà Nội hạ 0,5–1m/năm25% giếng khoan nhiễm Asen vượt 10–50 lần QCVN.

2.2. Tác động đến doanh nghiệp/người dùng

  • Ảnh hưởng đến sản xuất:
    • Nước sông ô nhiễm làm tăng 30–50% chi phí xử lý đầu vào cho nhà máy.
    • Ví dụ: Các nhà máy dệt nhuộm tại Hưng Yên phải đầu tư thêm 2–3 tỷ đồng/năm để xử lý nước nhiễm phèn.
  • Rủi ro sức khỏe và pháp lý:
    • 45% ca ngộ độc nước tại nông thôn liên quan đến nước sông nhiễm khuẩn E.coli.
    • Doanh nghiệp xả thải không đạt chuẩn đối mặt phạt 500 triệu – 2 tỷ đồng theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP.
  • Suy giảm nguồn nước:
    • Cạn kiệt nước ngầm khiến 300 làng nghề tại Bắc Ninh phải đào giếng sâu >100m, tốn thêm 15–20% chi phí sản xuất.

2. Công nghệ lắng Lamella trong hệ thống lọc nước sông

2.1. Nguyên lý hoạt động: Giải pháp xử lý nước sông đục

Hệ thống lọc nước sông ứng dụng công nghệ lắng Lamella hoạt động dựa trên 3 nguyên tắc vàng:

  1. Tăng diện tích lắng gấp 15 lần nhờ các tấm nghiêng 60° xếp lớp song song, rút ngắn thời gian lắng cặn từ 4–6 giờ (công nghệ cũ) xuống còn 45–60 phút.
  2. Dòng chảy ngược chiều trọng lực: Nước đi từ dưới lên qua khe hẹp 50–100mm, khiến cặn lơ lửng (SS) va đập → kết dính → trượt xuống đáy. Hiệu suất loại bỏ SS đạt 90–95% ngay ở bước đầu.
  3. Kiểm soát vận tốc 0.6–1.2 m/phút bằng van điều chỉnh tự động, tối ưu cho nước sông có độ đục biến động 50–1,500 NTU.

Ví dụ thực tế: Nhà máy nước Sông Đà ứng dụng Lamella xử lý 500,000 m³/ngày, giảm 40% phèn nhôm so với phương pháp truyền thống.

2.2. Cấu tạo hệ thống: Thiết kế tối ưu diện tích, vận hành đơn giản

Hệ thống lọc nước sông chuẩn Lamella gồm 4 thành phần chính:

Thành phầnĐặc điểm kỹ thuậtLợi ích cho doanh nghiệp
Bể phân phốiThép CT3 phủ epoxy, tích hợp máy khuấy chậm 15–20 RPMNgăn lắng cặn sơ bộ, giảm tải cho công đoạn sau
Tấm LamellaNhựa PP/ PVC chống ăn mòn, kích thước 1×2m, góc nghiêng 60°Tuổi thọ 15–20 năm, chịu được pH 2–12
Máng thu nướcInox 304 có răng cưa điều chỉnh độ caoThu nước sạch đồng đều, SS đầu ra <10mg/L
Hệ thống xả cặnBơm chìm công suất 5–10kW, timer tự độngGiảm 80% nhân công vệ sinh so với bể lắng đứng
Cấu tạo bể lắng Lamella trong hệ thống lọc nước sông

Case study: Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh lắp đặt hệ thống Lamella 200m³/giờ, tiết kiệm 2,000m² diện tích so với thiết kế cũ.

2.3 3 lý do doanh nghiệp nên chọn Lamella

① Tiết kiệm chi phí “2 trong 1”

  • Giảm 60% diện tích xây dựng: 1 bể Lamella 50m² thay thế 3 bể lắng tròn truyền thống (150m²).
  • Cắt giảm 40% hóa chất: Nhờ cơ chế lắng cặn tự nhiên, lượng phèn nhôm sử dụng chỉ 15–25mg/L, thấp hơn 30–50% so với công nghệ cũ.

② Vận hành bền bỉ

  • Xử lý được nước sông có độ đục cao (≤5,000 NTU) mà không cần bể lắng sơ bộ.
  • Hệ thống tự động hóa 90%, chỉ cần 1 kỹ thuật viên vận hành đồng thời 3–5 bể.

③ Đáp ứng chuẩn xả thải khắt khe

  • Nước đầu ra đạt QCVN 40:2023/BTNMT (Cột A):
    • SS <50mg/L
    • BOD5 <30mg/L
    • Coliform <3,000 MPN/100mL

2.4 So sánh với hệ thống lọc nước sông truyền thống

Thông sốLamellaBể lắng đứng/ngang
Thời gian lắng15–30 phút2–4 giờ
Tải trọng bề mặt4.5–7.5 m³/m².h1–2 m³/m².h
Khả năng mở rộngThêm module không cần dừng hệ thốngKhó khăn, phải xây mới
So sánh với bể lắng truyền thống

3. Case study: Hệ thống lọc nước sông đạt QCVN 01-1:2018/BYT

3.1 Cơ sở lựa chọn công nghệ thiết kế hệ thống xử lý nước sông

1. Công nghệ & hiệu quả xử lý:

  • Đáp ứng yêu cầu nước cấp sau xử lý:
    • Giá trị đạt hoặc thấp hơn quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT
  • Chi phí đầu tư và vận hành thấp, tối ưu hiệu quả kinh tế

2. Xây dựng:

  • Phù hợp với vị trí và diện tích đất sử dụng sẵn có
  • Hệ thống được thiết kế:
    • Tính mỹ quan cao
    • Kiến trúc gọn đẹp
    • Tối ưu không gian lắp đặt

3. Thiết bị:

  • Thiết bị hoạt động hiệu quả:
    • Tuổi thọ cao
    • Phạm vi sử dụng rộng rãi
    • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
  • Tiếng ồn trong quá trình vận hành không vượt quá mức quy định
  • Chi phí thiết bị hợp lý, tối ưu đầu tư

4. Vận hành:

  • Chế độ vận hành liên tục 24/24
  • Hệ thống điều khiển:
    • Tự động hoặc bán tự động
    • Vận hành đơn giản
    • Không đòi hỏi công nhân vận hành có trình độ chuyên môn cao

5. Cơ sở lựa chọn vị trí thu nước sông:

  • Ở đầu nguồn so với khu dân cư và khu công nghiệp
  • Bờ sông và lòng sông:
    • Ổn định, không sạt lở
    • Không bị ảnh hưởng của bồi lắng
    • Tránh xa ảnh hưởng của thủy triều
  • Thu được nước có chất lượng tốt và đủ lưu lượng:
    • Đáp ứng nhu cầu hiện tại
    • Phù hợp quy hoạch phát triển tương lai
    • Thuận tiện cho việc bảo vệ vệ sinh nguồn nước
  • Phải kết hợp với các công trình khác trong hệ thống tạo thành 1 tổng thể hợp lý về kinh tế
  • Gần nơi cung cấp điện để đảm bảo vận hành ổn định.

3.2 Sơ đồ công nghệ hệ thống xử lý nước cấp từ nguồn nước sông

Sơ đồ công nghệ hệ thống xử lý nước cấp từ nguồn nước sông bao gồm các bước cơ bản sau:

so do cong nghe loc nuoc song
  1. Thiết bị hòa trộn tĩnh (Static Mixer):
    • Được lắp đặt trên đường ống dẫn nước thô vào bể lắng.
    • Hoạt động dựa trên nguyên lý thủy lực tạo dòng chảy rối, giúp nước tiếp xúc tối ưu với hóa chất (PAC và Polymer).
    • Nước sau khi được hòa trộn đều hóa chất sẽ được dẫn đến bể lắng Lamella.
  2. Bể lắng Lamella:
    • Thiết kế tích hợp cùng bể phân dòng đặt ở phía trên bể lắng.
    • Bể phân dòng là nơi xảy ra phản ứng giữa hóa chất và các tạp chất, tạo thành bông cặn trước khi đi vào bể lắng.
    • Bên trong bể lắng có các vách nghiêng giúp quá trình khuấy trộn hóa chất cũng như lắng cặn hiệu quả hơn.
    • Phần thể tích cần lơ lửng của bể lắng Lamella giúp giảm tải cặn, nước sau lắng được thu vào máng và dẫn ra ngoài theo quy trình.
  3. Bể lọc:
    • Được thiết kế để cấp vào bể chứa nước sạch.
    • Tại đây, nước được lọc qua các lớp sỏi, cát, than hoạt tính để loại bỏ các chất bẩn còn lại.
    • Giai đoạn này đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn trước khi đưa vào sử dụng.
  4. Bể chứa bùn:
    • Thu gom bùn lắng từ bể lắng Lamella để xử lý.
  5. Hóa chất khử trùng (HC-03 CLO):
    • Nước sau khi lọc được khử trùng bằng hóa chất để đảm bảo an toàn vệ sinh trước khi cấp vào hệ thống sử dụng.
he thong loc nuoc song cong nghe lang lamella

4. Quy trình triển khai hệ thống – Cam kết rõ ràng từ A-Z

4.1 Khảo sát & Tư vấnQuy trình phân tích chuyên sâu

Bước 1: Đánh giá nhu cầu tại chỗ

Kỹ sư tiến hành khảo sát thực địa, tập trung vào các thông số kỹ thuật:

  • Công suất xử lý: Từ 10–5,000 m³/ngày, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp.
  • Diện tích mặt bằng: Đánh giá khả năng bố trí hệ thống, tối ưu hóa không gian lắp đặt.
  • Nguồn điện hiện có: Đảm bảo đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục và ổn định.

Bước 2: Gửi mẫu phân tích mẫu nước

  • Lấy mẫu nước tại nguồn và phân tích các chỉ tiêu quan trọng, bao gồm: Độ đục, pH, COD, BOD5, Coliform, và các kim loại nặng như As, Pb, Cr.
  • Báo cáo kết quả phân tích trong vòng 3 ngày, đảm bảo dữ liệu chính xác để thiết kế hệ thống phù hợp với đặc tính nguồn nước.

Bước 3: Lập hồ sơ báo giá chi tiết

Dựa trên kết quả khảo sát và phân tích mẫu nước, đội ngũ kỹ thuật lập hồ sơ báo giá chi tiết, bao gồm:

  • Phương án thiết kế hệ thống.
  • Danh mục thiết bị và vật liệu sử dụng.
  • Chi phí đầu tư & vận hành & thời gian hoàn vốn.
  • Thời gian triển khai.

Bước 4: Ký kết hợp đồng minh bạch

Cam kết hiệu suất xử lý bằng văn bản:

  • Chất lượng nước thải đầu ra theo cam kết.
  • Hỗ trợ tư vấn thủ tục pháp lý liên quan đến xả thải.

4.2 Thiết kế & Lắp đặt – Quy trình triển khai cam kết đúng tiến độ

Giai đoạn 1: Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 3D (3–7 ngày)

  • Sử dụng phần mềm chuyên dụng như AutoCAD Civil 3D để mô phỏng chi tiết hệ thống.
  • Lựa chọn vật liệu và thiết bị đạt chuẩn:
    • Tấm Lamella PP Đức: Chống ăn mòn, chịu được pH từ 2–12, tuổi thọ lên đến 20 năm.
    • Máng thu inox 304: Đảm bảo độ bền cao, khả năng thu gom nước sạch đồng đều.
    • Bơm Pentair (Mỹ): Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với hệ thống vận hành liên tục.

Giai đoạn 2: Lắp đặt trọn gói (10–30 ngày)

Quy trình lắp đặt tiêu chuẩn:

  1. Đổ bê tông đế bể: Đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải của hệ thống.
  2. Lắp khung thép: Sử dụng thép CT3 phủ epoxy chống ăn mòn.
  3. Gắn tấm Lamella: Đảm bảo góc nghiêng 60° để tối ưu hóa hiệu suất lắng cặn.
  4. Chạy thử không tải: Kiểm tra toàn bộ hệ thống trước khi đưa vào vận hành chính thức.

4.3 Bảo trì & Hỗ trợ – Đảm bảo vận hành lâu dài

Gói bảo hành tiêu chuẩn:

  • 24 tháng cho phần cơ khí và kết cấu, 12 tháng cho thiết bị điện.
  • Cam kết thay thế tấm Lamella lỗi trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận yêu cầu.

Dịch vụ hậu mãi:

Ở ARES, để giúp doanh nghiệp an tâm sản xuất và an toàn trước pháp luật, chúng tôi cam kết triển khai dịch vụ đồng hành trọn đời – bảo trì chủ động định kỳ 3 tháng/lần trọn đời và luôn hỗ trợ kỹ thuật khẩn cấp 24/7.

he thong loc nuoc song mau

5. FAQs – Giải đáp các câu hỏi kỹ thuật thường gặp

5.1 Thời gian lắp đặt?

  • Hệ thống mini (10–50m³/ngày): Hoàn thành trong 15–20 ngày.
  • Hệ thống công nghiệp (>1,000m³/ngày): Hoàn thành trong 45–60 ngày.

5.2 Yêu cầu bảo trì?

  • Vệ sinh tấm Lamella định kỳ 6 tháng/lần để đảm bảo hiệu suất lắng cặn.
  • Thay thế phụ kiện sau 5–7 năm sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện vận hành.

5.4 Tuổi thọ hệ thống?

  • Tuổi thọ trung bình 15–20 năm nếu bảo dưỡng đúng định kỳ.
  • Ví dụ thực tế: Hệ thống tại nhà máy Kim Bình (Hà Nam) vận hành ổn định suốt 6 năm, chỉ cần thay thế phụ kiện nhỏ.

>>> Xem thêm: Hệ thống lọc nước thải công nghiệp: Tái sử dụng nước thải bằng màng UF & RO

6. Kết luận

Hệ thống lọc nước sông của Môi Trường ARES là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp và khu công nghiệp trong việc xử lý nguồn nước sông, nước mặt. Với những ưu điểm vượt trội như hiệu suất hoạt động đạt 100%, vận hành đơn giản, và chi phí lắp đặt, bảo trì thấp, hệ thống không chỉ đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ cùng khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng nâng cấp công suất là những yếu tố giúp hệ thống phù hợp với mọi quy mô và nhu cầu sử dụng. Đây chính là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn đảm bảo nguồn nước sạch, ổn định và bền vững.

Hãy liên hệ ngay với Môi Trường ARES để được tư vấn chi tiết và triển khai giải pháp xử lý nước sông hiệu quả nhất!


Close Menu