Skip to main content
Bài viết

Cách xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn QCVN 14 2025

By Tháng 3 19, 2025No Comments

Nước thải sinh hoạt là một trong những nguồn ô nhiễm phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ trong quá trình quản lý môi trường tại các khu dân cư, khách sạn, nhà hàng, trường học hoặc khu đô thị. Mặc dù không chứa nhiều chất độc hại như nước thải công nghiệp, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sinh hoạt vẫn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Trước yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là việc Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành QCVN 14:2025 – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt, các đơn vị quản lý hạ tầng và doanh nghiệp cần chủ động đầu tư hệ thống xử lý nước thải phù hợp, hiệu quả và tiết kiệm.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách xử lý nước thải sinh hoạt từ quy trình thiết kế, lựa chọn công nghệ đến các giải pháp thi công đạt chuẩn QCVN 14:2025 – giúp bạn đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường và tối ưu chi phí vận hành.

Cách xử lý nước thải sinh hoạt bắt đầu từ hiểu về nguồn thải

Với hơn 20 năm trong thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải, Môi trường ARES thường nhấn mạnh rằng: “Muốn xử lý hiệu quả – cần hiểu đúng nguồn phát sinh”. Chính vì vậy, trước khi bàn đến công nghệ hay quy trình, bước đầu tiên trong cách xử lý nước thải sinh hoạt là xác định rõ bản chất và đặc điểm của loại nước thải này.

Nước thải sinh hoạt là loại nước thải phát sinh từ các hoạt động thường nhật của con người tại hộ gia đình, khu dân cư, khách sạn, nhà hàng, trường học, văn phòng… Cụ thể bao gồm:

  • Nước thải từ các hoạt động vệ sinh cá nhân: tắm rửa, giặt giũ, rửa tay, đánh răng…
  • Nước thải từ bếp ăn, rửa chén bát, nấu nướng, vệ sinh sàn nhà…
  • Nước thải từ nhà vệ sinh, bồn cầu, bồn rửa mặt và nhà tắm.

Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, việc phân tích thành phần nước thải sinh hoạt là cơ sở để lựa chọn công nghệ và thiết kế công suất xử lý phù hợp. Dưới góc độ kỹ thuật, nước thải sinh hoạt thường chứa các chỉ tiêu ô nhiễm sau:

  • Chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học: Biểu hiện qua thông số COD (Chemical Oxygen Demand) và BOD5 (Biochemical Oxygen Demand trong 5 ngày). Đây là nguyên nhân gây giảm oxy hòa tan trong nguồn tiếp nhận nếu không được xử lý.
  • Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm cặn bẩn, bột xà phòng, bùn hữu cơ, gây lắng cặn và làm đục nguồn nước.
  • Chất dinh dưỡng: Gồm Nitơ tổng (TN) và Photpho tổng (TP), nếu không loại bỏ sẽ gây hiện tượng phú dưỡng trong sông hồ.
  • Vi sinh vật gây bệnh: Vi khuẩn, virus, trứng giun và các mầm bệnh có thể gây lây lan dịch tễ trong môi trường nước.
  • Dầu mỡ và chất hoạt động bề mặt: Phát sinh từ nước thải bếp ăn, làm suy giảm hiệu quả xử lý sinh học nếu không được tách loại từ đầu.

Như vậy, để đảm bảo quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn QCVN 14:2025, chúng ta cần xây dựng hệ thống xử lý phù hợp với từng loại tải lượng ô nhiễm nêu trên – đồng thời tích hợp các công đoạn sơ cấp, sinh học và khử trùng để đảm bảo nước đầu ra đạt quy chuẩn.

Cập nhật QCVN 14:2025 – Những thay đổi quan trọng

Bắt đầu từ năm 2025, QCVN 14:2025 chính thức thay thế QCVN 14:2008/BTNMT. So với phiên bản cũ, QCVN 14:2025 có những điểm nổi bật:

Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

QCVN 14:2025/BTNMT mở rộng phạm vi điều chỉnh, không chỉ áp dụng cho nước thải sinh hoạt mà còn bao gồm cả nước thải đô thị và khu dân cư tập trung.

Phân loại nguồn tiếp nhận nước thải

Quy chuẩn mới phân chia nguồn tiếp nhận nước thải thành ba cột (A, B, C) dựa trên mục đích quản lý và cải thiện chất lượng môi trường nước:

  • Cột A: Áp dụng cho nguồn nước sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.​
  • Cột B: Áp dụng cho nguồn nước sử dụng cho mục đích bảo vệ đời sống thủy sinh hoặc các mục đích khác có yêu cầu chất lượng nước tương tự.​ C
  • Cột C: Áp dụng cho các nguồn nước khác không thuộc cột A và B.

Giá trị giới hạn các thông số ô nhiễm

  • QCVN 14:2025/BTNMT quy định giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung khi xả thải ra nguồn nước tiếp nhận.
  • So với phiên bản 2008, quy chuẩn mới có sự điều chỉnh về giá trị giới hạn của các thông số ô nhiễm, nhằm đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường ngày càng cao.

Phương pháp xác định và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân

  • QCVN 14:2025/BTNMT quy định chi tiết về phương pháp, kỹ thuật lấy mẫu nước thải và xác định các thông số ô nhiễm.
  • Tổ chức, cá nhân có hoạt động xả nước thải sinh hoạt, nước thải đô thị, khu dân cư tập trung ra nguồn nước tiếp nhận phải tuân thủ các quy định về giá trị giới hạn của các thông số ô nhiễm.​

Hiệu lực thi hành:

  • QCVN 14:2025/BTNMT được ban hành kèm theo Thông tư số 05/2025/TT-BTNMT ngày 28/02/2025 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/09/2025.
  • QCVN 14:2008/BTNMT sẽ hết hiệu lực thi hành kể từ ngày quy chuẩn mới có hiệu lực.

Quy trình cách xử lý nước thải sinh hoạt chuẩn kỹ thuật

Để xây dựng một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, bền vững và đạt chuẩn QCVN 14:2025, việc tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật trong cách xử lý nước thải sinh hoạt là yếu tố bắt buộc. Dưới góc độ chuyên gia, một hệ thống đạt chuẩn không chỉ xử lý được COD, BOD5, TSS… mà còn cần kiểm soát tốt Amoni (NH4+), tổng Nitơ và vi sinh vật gây bệnh.

Dưới đây là quy trình xử lý nước thải sinh hoạt chi tiết, kèm thông số kỹ thuật cụ thể cho từng công đoạn:

Bước 1: Xử lý sơ bộ – Tách rác và dầu mỡ

Giai đoạn đầu tiên trong hệ thống xử lý là loại bỏ các tạp chất thô gây cản trở dòng chảy và ảnh hưởng đến hiệu quả sinh học.

  • Song chắn rác:
    • Mục đích: Loại bỏ rác thô, bao bì, tóc, vật thể lớn.
    • Kích thước khe hở: 5–10 mm.
    • Tốc độ dòng chảy thiết kế: 0,6–1,0 m/s.
  • Bể tách mỡ:
    • Mục đích: Loại bỏ dầu mỡ phát sinh từ khu vực bếp ăn, ngăn chặn hiện tượng tắc nghẽn đường ống và ức chế vi sinh.
    • Thời gian lưu nước: 15–30 phút.
    • Tốc độ dòng chảy: 0,005–0,01 m/s.

Bước 2: Bể điều hòa – Ổn định dòng chảy và tải trọng ô nhiễm

Bể điều hòa đóng vai trò trung gian quan trọng giúp ổn định lưu lượng, pH và nồng độ ô nhiễm trước khi đưa vào hệ sinh học.

  • Thời gian lưu thủy lực (HRT): 6–12 giờ.
  • Tích hợp hệ thống sục khí hoặc khuấy trộn: Giữ nước luôn đồng đều, tránh lắng cặn.
  • Lợi ích kỹ thuật:
    • Hạn chế sốc tải cho vi sinh.
    • Tăng hiệu quả xử lý giai đoạn sau.
    • Giảm dao động về pH, COD, BOD5 đầu vào.

Bước 3: Xử lý sinh học – Lõi vận hành của toàn hệ thống

Tại bước này, vi sinh vật sẽ phân hủy chất hữu cơ và loại bỏ chất dinh dưỡng qua các cơ chế sinh học.

a. Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic)

  • Bể kỵ khí (Anaerobic):
    • Mục tiêu: Khởi đầu quá trình phân hủy chất hữu cơ và hấp thụ photpho.
    • HRT: 2–4 giờ.
    • Tải trọng thể tích: 0,5–1,0 kg COD/m³/ngày.
  • Bể thiếu khí (Anoxic):
    • Mục tiêu: Thực hiện quá trình khử nitrat (denitrification), loại bỏ Amoni gián tiếp qua chu trình Nitơ.
    • HRT: 2–4 giờ.
    • Tỷ lệ tuần hoàn nitrat: 100–200% lưu lượng đầu vào.
  • Bể hiếu khí (Oxic):
    • Mục tiêu: Phân hủy COD, BOD5 và thực hiện nitrification (Amoni → Nitrat).
    • HRT: 4–6 giờ.
    • MLSS: 3.000–4.000 mg/L.
    • F/M: 0,2–0,5 kg BOD5/kg MLSS/ngày.
    • Tải trọng thể tích: 0,8–1,2 kg BOD5/m³/ngày.

b. Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)

  • Tăng diện tích tiếp xúc nhờ giá thể vi sinh di động.
  • HRT: 4–6 giờ.
  • Diện tích bề mặt giá thể: 500–1.200 m²/m³.
  • Tỷ lệ giá thể chiếm: 30–70% thể tích bể.
  • Ưu điểm: Xử lý tải trọng dao động tốt, ít tạo bùn thải.

c. Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor)

  • Kết hợp sinh học hiếu khí và màng lọc mà không cần bể lắng thứ cấp.
  • HRT: 4–8 giờ.
  • MLSS: 8.000–12.000 mg/L.
  • Lỗ lọc màng: 0,01–0,1 µm.
  • Nước sau xử lý đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng cho tưới cây, rửa đường hoặc nước kỹ thuật.

Bước 4: Bể lắng – Khử trùng – Xả thải

  • Bể lắng:
    • Mục tiêu: Tách bùn sinh học ra khỏi nước thải.
    • HRT: 2–3 giờ.
    • Tải trọng bề mặt: 1,0–1,5 m³/m²/giờ.
  • Bể khử trùng:
    • Mục tiêu: Loại bỏ vi khuẩn, virus còn sót lại trước khi xả ra môi trường.
    • Thời gian tiếp xúc: 20–30 phút.
    • Phương pháp: Clo hóa, UV hoặc Ozone.
    • Liều lượng Clo: 5–10 mg/L.
  • Xả thải:
    Nước sau xử lý cần đạt chuẩn QCVN 14:2025 trước khi xả ra nguồn tiếp nhận hoặc tái sử dụng tùy theo yêu cầu của dự án.

Lưu ý chuyên môn: Việc tính toán thời gian lưu, tải trọng thể tích và F/M không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định, mà còn là cơ sở để tối ưu chi phí điện năng, hóa chất và giảm phát sinh bùn thải.

Ưu nhược điểm của công nghệ xử lý nước thải phổ biến hiện nay

Trong quá trình tư vấn thiết kế hệ thống, lựa chọn công nghệ phù hợp là bước then chốt trong cách xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí vận hành. Dưới đây là phân tích tổng hợp ưu – nhược điểm của các công nghệ sinh học hiện nay được áp dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt:

Công nghệ AO (Anoxic – Oxic)

Ưu điểm:

  • Quy trình đơn giản, dễ vận hành.
  • Hiệu quả trong xử lý BOD, COD và khử một phần Nitơ (thông qua quá trình nitrification–denitrification).
  • Chi phí đầu tư ban đầu tương đối thấp.
  • Thích hợp cho các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt có quy mô nhỏ đến trung bình.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất khử Tổng Nitơ (TN) và Tổng Photpho (TP) chưa cao nếu không tích hợp thêm giai đoạn xử lý nâng cao.
  • Không phù hợp nếu yêu cầu xả thải ra môi trường nhạy cảm hoặc cần tái sử dụng nước.

Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic)

Ưu điểm:

  • Tích hợp đồng thời quá trình xử lý BOD, COD, TN và TP trong cùng một hệ thống.
  • Kiểm soát hiệu quả chỉ tiêu Amoni – yêu cầu bắt buộc theo QCVN 14:2025.
  • Dễ thiết kế modul hóa theo từng cụm công suất (20 – 200 m³/ngày).
  • Hiệu suất xử lý dinh dưỡng vượt trội so với công nghệ AO thông thường.

Nhược điểm:

  • Cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ tuần hoàn nitrat.
  • Diện tích xây dựng vẫn còn lớn nếu không tích hợp thêm công nghệ sinh học mật độ cao.

Công nghệ AO/AAO kết hợp MBBR

Ưu điểm:

  • Tăng mật độ vi sinh nhờ giá thể di động → cải thiện rõ rệt hiệu suất xử lý COD, BOD, Amoni.
  • Tối ưu diện tích xây dựng – phù hợp với công trình hạn chế mặt bằng (resort, khách sạn, khu dân cư cao tầng).
  • Khả năng chống sốc tải tốt, dễ mở rộng công suất.

Nhược điểm:

  • Giá thể vi sinh cần được lựa chọn và phân bố hợp lý để tránh tắc nghẽn, đảm bảo hiệu quả tiếp xúc.
  • Chi phí đầu tư cao hơn so với công nghệ AAO truyền thống.

Công nghệ AO/AAO kết hợp MBR (Membrane Bioreactor)

Ưu điểm:

  • Là công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt tiên tiến nhất hiện nay.
  • Kết hợp xử lý sinh học và lọc màng → loại bỏ gần như tuyệt đối vi khuẩn, cặn lơ lửng.
  • Nước sau xử lý đạt chất lượng cao, phù hợp cho mục đích tái sử dụng (tưới cây, rửa đường, xả toilet…).
  • Không cần bể lắng thứ cấp, tiết kiệm diện tích đáng kể.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao (MBR membrane + hệ thống điều khiển).
  • Yêu cầu bảo trì định kỳ màng lọc để duy trì hiệu suất.
  • Không phù hợp cho các dự án ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu kỹ thuật thấp.

Tóm lại, việc lựa chọn công nghệ nào trong cách xử lý nước thải sinh hoạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tải lượng ô nhiễm, mục tiêu xả thải (QCVN 14:2025 cột A/B), diện tích mặt bằng, khả năng đầu tư và yêu cầu vận hành. Trong thực tiễn, AAO hoặc AAO kết hợp MBBR là lựa chọn cân bằng giữa hiệu quả – chi phí – dễ mở rộng, còn AAO + MBR phù hợp cho các công trình cao cấp có yêu cầu tái sử dụng nước sau xử lý.

Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt – Những nguyên tắc cần đảm bảo

  • Tính liên tục dòng chảy: điều hòa lưu lượng, pH, nhiệt độ
  • Tính linh hoạt: dễ nâng cấp khi tăng công suất
  • Tính an toàn: thu gom khí, kiểm soát mùi, tự động hóa điện – điều khiển
  • Tối ưu hóa diện tích xây dựng
  • Tối thiểu chi phí vận hành/m³

Thông số thiết kế kỹ thuật cần đảm bảo:

  • Thời gian lưu thủy lực (HRT): 6 – 24 giờ
  • Tải trọng thể tích: 0.5 – 1.5 kg COD/m³/ngày
  • Tỷ lệ F/M: 0.2 – 0.5
  • Bùn phát sinh: cần có hệ thống thu gom – ép bùn trục vít hoặc khung bản

Lưu ý khi lựa chọn đơn vị thi công hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

  • Có năng lực thiết kế kỹ thuật thực tế
  • Đã triển khai nhiều công trình xử lý sinh hoạt tại: khu dân cư, khách sạn, nhà hàng, chung cư
  • Tư vấn công nghệ phù hợp tải lượng
  • Cam kết nước sau xử lý đạt QCVN 14:2025
  • Chính sách bảo hành – bảo trì minh bạch

Kết luận

Việc lựa chọn đúng công nghệ và phương án thiết kế trong cách xử lý nước thải sinh hoạt không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của QCVN 14:2025. Một hệ thống xử lý hiệu quả cần được xây dựng dựa trên đặc thù nguồn thải, tải lượng ô nhiễm và mục tiêu xả thải cụ thể.

Vì vậy, việc ứng dụng đúng cách xử lý nước thải sinh hoạt theo hướng kỹ thuật bài bản là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả lâu dài và tránh các rủi ro pháp lý về môi trường.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín để tư vấn, thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả – đúng chuẩn QCVN, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp của chúng tôi để được khảo sát miễn phí và nhận báo giá chi tiết phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn.

cong ty xu ly nuoc thai moi truong ares hsnl xanh a4

Close Menu