Cập nhật bắt buộc theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 Sau khi Luật Bảo vệ môi trường 2020 chính thức có hiệu lực, hàng loạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia buộc phải được điều chỉnh nhằm đồng bộ hóa hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả giám sát môi trường. Trong đó, một trong những quy chuẩn quan trọng nhất – QCVN 40:2011/BTNMT về nước thải công nghiệp – đã được thay thế bằng QCVN 40:2025/BTNMT, ban hành theo Thông tư 06/2025/TT-BTNMT.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về “quy chuẩn nước thải công nghiệp” mới nhất – từ phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, nội dung kỹ thuật đến những điều doanh nghiệp cần chuẩn bị để chủ động tuân thủ và giảm thiểu chi phí xử lý môi trường.
Tổng quan về QCVN 40:2025/BTNMT
QCVN 40:2025/BTNMT là bản cập nhật mới nhất của quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành nhằm đồng bộ hóa với hệ thống pháp luật hiện hành, đặc biệt là Luật Bảo vệ môi trường 2020. Đây là văn bản pháp lý có vai trò cốt lõi trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật đối với chất lượng nước thải công nghiệp trước khi xả ra nguồn tiếp nhận nước mặt như sông, hồ, kênh, mương, biển, hoặc hệ thống thoát nước chung.
- Tên đầy đủ: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
- Ban hành theo: Thông tư số 06/2025/TT-BTNMT ngày 28/02/2025 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Thay thế quy chuẩn cũ: QCVN 40:2011/BTNMT đã áp dụng trong suốt hơn một thập kỷ qua
- Hiệu lực thi hành: Từ ngày 01/09/2025
Phạm vi điều chỉnh: Quy chuẩn này áp dụng đối với tất cả các loại nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ thuộc lĩnh vực công nghiệp, có hoạt động xả thải ra môi trường nước tiếp nhận. Bao gồm nước thải từ các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, các cơ sở chế biến, gia công cơ khí, hóa chất, dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, vật liệu xây dựng…
Việc ban hành QCVN 40:2025/BTNMT nhằm mục đích kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước thải đầu ra của doanh nghiệp, hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường nước mặt, đồng thời nâng cao hiệu quả cấp phép môi trường và đảm bảo tính minh bạch trong giám sát hoạt động xả thải.
Đối tượng áp dụng của QCVN 40:2025/BTNMT
Quy chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT áp dụng rộng rãi cho tất cả các hoạt động có phát sinh và xả nước thải công nghiệp ra môi trường. Cụ thể, đối tượng chịu sự điều chỉnh của quy chuẩn bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân có hành vi xả nước thải công nghiệp ra nguồn tiếp nhận nước mặt như sông, hồ, kênh, rạch, mương, biển, hoặc hệ thống thoát nước chung. Điều này bao gồm cả các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ đến doanh nghiệp có quy mô công nghiệp lớn.
- Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ thuộc lĩnh vực công nghiệp – bao gồm các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, cơ sở chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, cơ khí, hóa chất, xi mạ, điện tử, giấy – đều phải thực hiện xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả thải ra môi trường. Các cơ sở này có thể:
- Vận hành hệ thống xử lý nước thải độc lập,
- Hoặc đấu nối vào hệ thống xử lý nước thải tập trung của khu công nghiệp hoặc địa phương.
- Các dự án đầu tư mới, dự án mở rộng quy mô, nâng công suất hoặc cải tạo công nghệ sản xuất có phát sinh nước thải công nghiệp đều bắt buộc phải áp dụng QCVN 40:2025/BTNMT trong quá trình lập hồ sơ môi trường và thiết kế hệ thống xử lý nước thải.
Ngoài ra, quy chuẩn này còn gián tiếp áp dụng cho các cơ quan chức năng, đơn vị tư vấn môi trường, phòng thí nghiệm giám sát môi trường – là những chủ thể liên quan trong quá trình cấp phép, kiểm tra và giám sát việc xả thải của các doanh nghiệp công nghiệp.
Việc xác định đúng đối tượng áp dụng là bước đầu tiên để doanh nghiệp hiểu rõ trách nhiệm pháp lý và chuẩn bị hệ thống xử lý nước thải phù hợp ngay từ khâu thiết kế, đầu tư, xây dựng đến vận hành lâu dài.
Phân vùng xả thải – Cột A, B, C là gì?
Một trong những điểm nổi bật của QCVN 40:2025/BTNMT là việc phân vùng xả thải được quy định rõ ràng và chi tiết hơn, giúp tăng cường tính khả thi trong thực hiện và đảm bảo hiệu quả bảo vệ môi trường. Cụ thể:
- Cột A: Áp dụng trong trường hợp xả nước thải vào nguồn tiếp nhận có chức năng cấp nước sinh hoạt hoặc các vùng được phân loại là khu vực nhạy cảm về môi trường (ví dụ: khu bảo tồn, khu du lịch sinh thái, khu vực gần trạm cấp nước…). Do đó, giới hạn các thông số ô nhiễm tại Cột A là nghiêm ngặt nhất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.
- Cột B: Áp dụng khi xả thải vào nguồn nước tiếp nhận thuộc các vùng cần cải thiện chất lượng môi trường. Đây là vùng đệm trung gian giữa yêu cầu nghiêm ngặt của Cột A và mức tiêu chuẩn cơ bản của Cột C. Cột B hướng tới việc nâng cao dần chất lượng nước mặt, đặc biệt ở các khu vực đô thị hóa, phát triển công nghiệp và vùng chuyển tiếp.
- Cột C: Áp dụng cho các khu vực còn lại, nơi nguồn tiếp nhận không thuộc nhóm nhạy cảm hoặc không yêu cầu cải thiện chất lượng đặc biệt. Tuy nhiên, dù ở mức tiêu chuẩn thấp nhất trong quy chuẩn, giới hạn Cột C vẫn đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường nước tiếp nhận.
- Lưu ý quan trọng: Trường hợp chưa xác định được phân vùng xả thải cụ thể cho nguồn tiếp nhận, quy định mặc định áp dụng theo Cột B để đảm bảo nguyên tắc an toàn trong quản lý chất lượng nước thải.
Việc phân vùng này không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định mức độ xử lý cần thiết cho hệ thống xử lý nước thải, mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho cơ quan quản lý trong việc cấp phép, thanh kiểm tra và giám sát xả thải.
Bảng giới hạn thông số ô nhiễm – Cập nhật chi tiết
QCVN 40:2025/BTNMT chia nhóm các thông số ô nhiễm thành hai phần:
- Các chỉ tiêu cơ bản: COD (hoặc TOC), BOD5, TSS
- Các thông số đặc trưng theo ngành nghề: Amoni, T-N, T-P, kim loại nặng, hợp chất hữu cơ độc hại, coliform, độ màu…
Quy chuẩn này và lưu lượng xả thải, giá trị giới hạn cho phép của COD (hoặc TOC), BOD, TSS trong nước thải công nghiệp khi xả thải ra nguồn nước tiếp nhận được quy định tại Bảng 1.
Quy chuẩn này, giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm đặc trưng theo loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ trong nước thải công nghiệp khi xả thải ra nguồn nước tiếp nhận được quy định tại Bảng 2.
Những điểm mới trong QCVN 40:2025/BTNMT so với QCVN 40:2011
Để giúp doanh nghiệp dễ nắm bắt và triển khai, dưới đây là phần tổng hợp các điểm thay đổi nổi bật giữa hai phiên bản quy chuẩn:
Nội dung thay đổi | QCVN 40:2011/BTNMT | QCVN 40:2025/BTNMT |
Số lượng cột phân vùng xả thải | 2 cột (A và B) | 3 cột (A, B, C – rõ ràng hơn theo mức độ nhạy cảm của nguồn tiếp nhận) |
Phương pháp phân tích | Chủ yếu theo TCVN | Bổ sung ISO, SMEWW, ASTM – chuẩn quốc tế |
Giới hạn thông số ô nhiễm | Mức trung bình | Siết chặt nhiều thông số nguy hại (kim loại nặng, T-N, T-P, coliform, dầu mỡ…) |
Yêu cầu đặc biệt với nước thải nguy hại | Không nêu rõ | Đề cập chi tiết, yêu cầu xử lý riêng nếu có chất độc hại, khó phân hủy |
Linh hoạt trong phân tích COD/TOC | Chỉ dùng COD | Cho phép thay thế bằng TOC nếu có điều kiện kỹ thuật |
Để đảm bảo tính khả thi khi triển khai QCVN 40:2025/BTNMT, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã quy định rõ các mốc thời gian áp dụng, bao gồm cả thời gian chuyển tiếp cho các cơ sở đang hoạt động:
- Từ ngày 01/09/2025: Tất cả các dự án đầu tư mới, mở rộng, cải tạo, nâng công suất có phát sinh nước thải công nghiệp đều bắt buộc phải áp dụng QCVN 40:2025/BTNMT trong hồ sơ môi trường và thiết kế hệ thống xử lý nước thải.
- Từ ngày 01/09/2025 đến hết ngày 31/12/2031: Các cơ sở hiện hữu đang hoạt động được phép tiếp tục áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT theo cơ chế chuyển tiếp. Tuy nhiên, trong thời gian này, Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp chủ động cập nhật hệ thống xử lý để sớm đáp ứng tiêu chuẩn mới.
- Từ ngày 01/01/2032 trở đi: Toàn bộ các cơ sở xả nước thải công nghiệp đều bắt buộc phải tuân thủ QCVN 40:2025/BTNMT, bao gồm cả cơ sở cũ chưa nâng cấp. Mọi hành vi vi phạm quy chuẩn sẽ bị xử lý theo quy định pháp luật.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để tuân thủ?
Để đáp ứng đúng và đầy đủ các yêu cầu của QCVN 40:2025/BTNMT, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch hành động cụ thể, bao gồm các nội dung sau:
- Rà soát và đánh giá hệ thống xử lý nước thải hiện tại: Kiểm tra lại toàn bộ quy trình xử lý, năng lực vận hành và hiệu suất xử lý của hệ thống hiện hữu để xác định mức độ đáp ứng so với quy chuẩn mới.
- Tính toán lại thiết kế công suất và lựa chọn công nghệ phù hợp: Căn cứ vào giới hạn thông số ô nhiễm theo phân vùng xả thải (Cột A, B, C), doanh nghiệp cần tính toán lại tải lượng ô nhiễm đầu vào, xác định công suất thiết kế hệ thống xử lý nước thải và lựa chọn công nghệ xử lý đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật.
- Cập nhật phương pháp phân tích và giám sát vận hành: Áp dụng các phương pháp phân tích theo chuẩn ISO, SMEWW, ASTM để đảm bảo độ chính xác và đồng bộ với quy định. Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên thiết lập quy trình giám sát liên tục (online monitoring) để kiểm soát chất lượng nước thải theo thời gian thực.
- Chủ động cập nhật hồ sơ môi trường và giấy phép xả thải: Doanh nghiệp cần tiến hành điều chỉnh hoặc lập lại hồ sơ môi trường theo đúng quy chuẩn mới, đồng thời cập nhật nội dung giấy phép xả thải nếu có sự thay đổi về công suất, vị trí hoặc phương thức xử lý.
- Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kỹ thuật: Đảm bảo đội ngũ kỹ thuật viên, vận hành và quản lý môi trường nắm bắt đầy đủ các nội dung của QCVN 40:2025/BTNMT để triển khai đúng quy định và xử lý sự cố hiệu quả.
- Lập kế hoạch đầu tư và lộ trình nâng cấp hệ thống xử lý: Đặc biệt đối với các cơ sở đang hoạt động theo QCVN 40:2011, cần lập kế hoạch trung hạn để chuyển đổi hệ thống phù hợp trước thời điểm bắt buộc (01/01/2032), tránh bị động và phát sinh chi phí đột biến.
Việc chuẩn bị từ sớm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư, tránh rủi ro pháp lý, đồng thời khẳng định cam kết tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững. Kết luận – Tuân thủ để phát triển bền vững Tuân thủ quy chuẩn nước thải công nghiệp không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là cách doanh nghiệp khẳng định cam kết bảo vệ môi trường và hội nhập quốc tế.
Xem thêm danh sách quy chuẩn mới:
- QCVN 62:2025/BTNMT – Quy chuẩn nước thải chăn nuôi mới nhất [Cập nhật 2025]
- Quy chuẩn nước sinh hoạt QCVN 14 2025 [New]
Kết luận
Tuân thủ quy chuẩn nước thải công nghiệp không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật, mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị môi trường, tiết kiệm chi phí dài hạn và tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt đối tác, cộng đồng và cơ quan quản lý.
Vì vậy, ngay từ bây giờ, doanh nghiệp nên chủ động rà soát, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải, cập nhật hồ sơ pháp lý và xây dựng lộ trình tuân thủ toàn diện. Việc tuân thủ quy chuẩn nước thải công nghiệp không chỉ giúp bạn “đúng luật” – mà còn là bước đệm để phát triển bền vững, tiết kiệm chi phí.