Skip to main content
Bài viết

Công ty bán hóa chất xử lý nước thải

By Tháng 4 1, 2025No Comments

Trong xử lý nước cấp và nước thải, việc sử dụng hóa chất chuyên dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đối với các nhà máy sản xuất, trạm xử lý nước thải hay thậm chí hộ gia đình có nhu cầu xử lý nước, việc chọn đúng loại hóa chất và nhà cung cấp uy tín sẽ quyết định trực tiếp đến hiệu quả xử lýchi phí vận hành.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của hóa chất xử lý nước thải, các loại hóa chất phổ biến cùng công dụng của chúng, cách lựa chọn hóa chất phù hợp với hệ thống, cũng như tiêu chí chọn công ty bán hóa chất xử lý nước thải uy tín. Qua đó, chúng tôi cũng xin giới thiệu Công ty Môi trường ARES (aresen.vn) – đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất xử lý nước thải với giải pháp tối ưu cho nhiều ngành nghề, giúp bạn yên tâm trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước.

Giới thiệu ARES – Công ty bán hóa chất xử lý nước thải chuyên sâu

Là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực môi trường tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Giải pháp Môi trường ARES không chỉ cung cấp giải pháp thiết kế – thi công – vận hành hệ thống xử lý nước thải mà còn là công ty bán hóa chất xử lý nước thải chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Với hơn 20 năm kinh nghiệm thực tiễn, ARES hiểu rằng hiệu quả xử lý không thể tách rời chất lượng hóa chất và cách sử dụng phù hợp.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại hóa chất xử lý nước thải phổ biến như:

  • PAC, Polymer – keo tụ và tạo bông
  • Javen, Chlorine – khử trùng và oxy hóa
  • NaOH, HCl, vôi – điều chỉnh pH
  • Chế phẩm vi sinh – hỗ trợ xử lý sinh học, khử mùi, xử lý BOD/COD
    Tất cả đều được kiểm định chất lượng rõ ràng, có COA kèm theo, và được đội ngũ kỹ sư ARES tư vấn liều lượng và cách sử dụng tùy theo loại nước thải thực tế của từng khách hàng.

Khác biệt lớn nhất của ARES chính là dịch vụ tư vấn đi kèm hóa chất – chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn đồng hành kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại hóa chất, thử nghiệm jar-test tại hiện trường, và tối ưu chi phí vận hành trong từng dự án.

Nếu bạn đang tìm một công ty bán hóa chất xử lý nước thải vừa uy tín, vừa am hiểu công nghệ, vừa sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật từ A–Z, ARES là lựa chọn xứng đáng để bạn hợp tác lâu dài.

Địa chỉ Môi trường ARES tại Miền Tây

Văn phòng ARES tại Miền Tây

Văn phòng ARES tại Miền Tây

Các loại hóa chất xử lý nước thải phổ biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực xử lý nước và nước thải. Dưới đây là những hóa chất xử lý nước thải phổ biến nhất cùng công dụng và tình huống sử dụng của từng loại:

Hóa chất keo tụ (PAC, phèn nhôm, phèn sắt)

Hóa chất PAC dạng bột màu vàng nhạt – một loại chất keo tụ được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước. Keo tụ là quá trình tập hợp các hạt lơ lửng nhỏ trong nước thải thành các bông cặn lớn để dễ lắng xuống. Nhóm hóa chất keo tụ thường dùng gồm PAC (Poly Aluminium Chloride), phèn nhôm sunfat (Al2(SO4)3)phèn sắt (FeCl3 hoặc Fe2(SO4)3).

PAC (Poly Aluminium Chloride)

Đây là chất keo tụ thế hệ mới có hiệu quả cao và được sử dụng ngày càng phổ biến thay thế cho phèn nhôm truyền thống. PAC thường tồn tại ở dạng bột màu vàng chanh hoặc trắng ngà, tan hoàn toàn trong nước. Khi cho vào nước thải, PAC thủy phân và giải phóng các ion Al³⁺ giúp kết tụ các hạt cặn lơ lửng và cả một phần chất hữu cơ, làm nước trong hơn.

Ưu điểm của PAC là hiệu quả keo tụ cao ngay cả khi liều lượng thấp, ít làm biến động pH nước (so với phèn nhôm) và tạo bông cặn to, dễ lắng. PAC được ứng dụng rộng rãi trong nước thải công nghiệp chứa nhiều cặn lơ lửng (như nước thải gốm sứ, giấy, dệt nhuộm, chế biến thủy sản, giết mổ gia súc…), xử lý nước cấp sinh hoạt, nước hồ bơi, nước nuôi trồng thủy sản, v.v.

pac vang viet tri 1

Phèn nhôm (Aluminium Sulfate)

Còn gọi là phèn chua, xuất hiện dạng tinh thể màu trắng đục. Khi hòa tan vào nước, phèn nhôm giải phóng Al³⁺ tương tự PAC để kết bông cặn. Tuy đã dần được thay thế bởi PAC hiệu quả hơn, phèn nhôm vẫn được sử dụng nhiều nhờ giá rẻ và quen thuộc, nhất là trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải đô thị hoặc nước cấp nông thôn.

Phèn nhôm hoạt động tốt trong khoảng pH 6.5-8.5, giúp loại bỏ độ đục, màu và vi sinh khá hiệu quả. Nhược điểm là khi dùng liều cao có thể làm giảm pH nước và tạo nhiều bùn hơn PAC.

Phen Nhom 2

Phèn sắt (Ferric chloride, Ferric sulfate)

Các muối sắt hóa trị III này cũng là chất keo tụ mạnh. Phèn sắt thường có màu nâu đỏ, khả năng kết tủa các tạp chất rất cao và còn oxy hóa bớt chất hữu cơ, H2S (do tính oxy hóa của ion Fe³⁺).

Tuy nhiên, phèn sắt thường gây màu cho nước sau xử lý và ăn mòn thiết bị hơn so với phèn nhôm/PAC, nên thường dùng trong xử lý nước thải công nghiệp khó (ví dụ nước thải nhiễm kim loại nặng, nước rỉ rác). Phèn sắt hữu ích khi cần xử lý photpho trong nước thải (do Fe³⁺ kết tủa được photphat).

Tình huống sử dụng

Nhóm hóa chất keo tụ được sử dụng hầu như trong mọi hệ thống có bước xử lý hóa lý.

  • Đặc biệt, các nhà máy thực phẩm, chế biến thủy sản dùng PAC/phèn để loại bỏ cặn lơ lửng và dầu mỡ trước khi nước thải vào hệ thống sinh học.
  • Ngành dệt nhuộm sử dụng PAC kèm polymer để xử lý màu và cặn sợi vải.
  • Khu công nghiệp tập trung với nước thải hỗn hợp cũng luôn có bể keo tụ tạo bông dùng PAC hoặc phèn nhằm tách bớt chất bẩn đầu vào.
  • Thậm chí hộ gia đình ở nông thôn còn dùng phèn chua hoặc PAC để lắng trong nước mưa, nước giếng trước khi dùng sinh hoạt. Có thể nói, ở đâu cần làm trong nước hay loại bỏ chất lơ lửng, ở đó cần đến PAC, phèn.

Hóa chất trợ lắng (Polymer)

Polymer trợ lắng là các polyme cao phân tử có khả năng “gom” các bông cặn nhỏ (sau khi keo tụ) kết dính lại thành bông lớn hơn để lắng nhanh hơn. Loại phổ biến nhất là polymer polyacrylamide với hai dạng chính: polymer anionpolymer cation. Polymer thường ở dạng bột hoặc hạt mịn, khi pha với nước sẽ tạo dung dịch nhớt có thể “bắc cầu” liên kết các hạt cặn nhờ điện tích trái dấu.

hoa chat tro lang pam

Polymer anion

Mang điện tích âm, thường dùng kèm với các chất keo tụ như phèn nhôm, PAC (vốn mang điện tích dương) để tạo bông cặn to và chắc hơn. Phù hợp cho nước thải có nhiều chất lơ lửng vô cơ, bùn đất. Ví dụ, sau khi cho PAC vào nước thải sinh hoạt hoặc nước thải công nghiệp và khuấy trộn, người ta cho thêm polymer anion để các bông cặn kết dính lại, giúp quá trình lắng trong bể lắng diễn ra nhanh, nước sau lắng trong vắt hơn.

Polymer cation

mang điện tích dương, thường dùng khi nước thải có nhiều chất lơ lửng mang điện tích âm (như bùn hoạt tính, chất hữu cơ). Polymer cation hay được dùng trong khử nước bùn (đề nước) ở các trạm xử lý: trộn polymer vào bùn thải giúp bùn keo tụ và tách nước dễ dàng hơn khi ép bùn. Ngoài ra, polymer cation cũng kết hợp tốt với phèn sắt hoặc các chất keo tụ gốc sắt.

Tình huống sử dụng

Polymer thường được sử dụng song song với PAC/phèn trong hầu hết các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt nhằm nâng cao hiệu suất lắng. Đặc biệt trong nước thải dệt nhuộm, giấy, chăn nuôi – nơi bông cặn thường nhẹ và nổi lâu – polymer giúp kéo các bông này chìm xuống.

Trong quá trình xử lý bùn thải, polymer gần như bắt buộc khi dùng máy ép bùn khung bản hoặc băng tải để tăng độ khô của bánh bùn. Với hộ gia đình có bể tự hoại (septic), một số nơi cũng dùng polymer liều rất thấp để lắng tụ cặn trong bể sau thời gian dài sử dụng nhằm giảm phải hút bể.

Hóa chất điều chỉnh pH (Xút NaOH, Axit HCl)

Điều chỉnh pH là bước quan trọng để tạo môi trường thuận lợi cho các quá trình xử lý và đảm bảo nước thải đạt chuẩn pH khi xả ra. Nước thải có thể quá axit hoặc quá kiềm tùy nguồn gốc, do đó cần các hóa chất điều chỉnh pH:

Xút NaOH (hay xút vảy, xút lỏng)

Tên hóa học là Natri Hydroxide, là bazơ mạnh dùng để tăng pH cho nước. Nước thải từ các nhà máy mạ kim loại, sản xuất pin, luyện kim thường chứa axit mạnh (pH thấp) nên cần châm xút để trung hòa. Ngoài ra, trong xử lý sinh học cũng hay dùng NaOH để duy trì pH tối ưu cho vi sinh (thường pH ~7-8). Xút có dạng vảy màu trắng hoặc dung dịch 32%, 45%. Khi sử dụng cần hòa tan cẩn thận vì xút tan tỏa nhiều nhiệt.

Axit HCl (Axit Clohydric)

Axit mạnh dạng lỏng, không màu hoặc hơi vàng. HCl được dùng để hạ pH cho nước thải có tính kiềm cao. Ví dụ nước thải dệt nhuộm, tẩy rửa công nghiệp thường có pH > 9 do dùng nhiều xút, xà phòng kiềm – cần bổ sung HCl để trung hòa về trung tính trước khi xả. Ngoài HCl, đôi khi người ta dùng axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc CO₂ bơm vào nước để giảm pH, nhưng HCl phổ biến hơn do dễ mua, dễ sử dụng (ở quy mô vừa và nhỏ).

Vôi (CaO, Ca(OH)2)

Cũng là chất nâng pH thông dụng, đặc biệt trong các hệ thống quy mô lớn hoặc ao hồ. Vôi rẻ tiền và ngoài tăng pH còn cung cấp ion Ca²⁺ giúp kết tủa một số tạp chất. Hộ gia đình nông thôn đôi khi dùng vôi bột để xử lý ao tù, nước giếng chua phèn (vôi làm tăng pH và kết tủa sắt, mangan).

Tình huống sử dụng

Bất kỳ hệ thống xử lý nước nào cũng cần theo dõi pH và sử dụng hóa chất điều chỉnh.

  • Trong xử lý nước thải công nghiệp, bể điều chỉnh pH luôn có mặt ngay đầu hoặc cuối hệ thống: nước axit thì châm xút, nước kiềm thì châm axit, đảm bảo các quá trình phía sau diễn ra thuận lợi và nước thải đầu ra đạt pH 6.5-8.5 theo quy định.
  • Trong xử lý nước cấp, thường dùng vôi hoặc xút để nâng pH nước nguồn nếu bị chua, tránh ăn mòn đường ống và đạt chuẩn nước uống.
  • Đối với hộ gia đình, việc điều chỉnh pH có thể thấy ở các bồn lọc nước giếng (thả viên nâng pH) hoặc khi cải tạo ao nuôi thủy sản (rải vôi bột).

Lưu ý khi sử dụng hóa chất pH: cần đo kiểm tra thường xuyên và châm từ từ để tránh quá liều gây sốc pH cho hệ thống.

Hóa chất khử trùng và oxy hóa (Javen, Chlorine, Ozone, KMnO₄)

Khử trùng là khâu cuối cùng để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước sau xử lý, đặc biệt quan trọng với nước thải sinh hoạt và nước cấp. Nhóm hóa chất khử trùng và oxy hóa thường dùng gồm:

Javen (NaClO)

Còn gọi là nước Javen hoặc chlorine lỏng, là dung dịch natri hypochlorite (thường 10-12% hoạt tính). Đây là hóa chất khử trùng phổ biến nhất nhờ giá rẻ và dễ sử dụng. Javen được châm vào nước thải đã xử lý để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút còn sót lại trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Ngoài ra, Javen có tính oxy hóa mạnh nên còn được dùng để khử mùi, khử màu nước thải (ví dụ khử mùi hôi và giảm màu trong nước thải dệt nhuộm hoặc nước thải chứa nhiều phenol). Tuy nhiên, cần kiểm soát liều lượng Javen vì nếu dư sẽ tạo tồn dư chlor trong nước thải, có thể gây độc cho thủy sinh.

Chlorine dạng bột/viên

Thường là Calcium Hypochlorite [Ca(OCl)_2] dạng bột hoặc viên nén (70% hoạt tính) hoặc TCCA (Trichloroisocyanuric acid) dạng viên. Các dạng này dễ bảo quản hơn Javen lỏng và thậm chí có thể dùng cho hộ gia đình (ví dụ viên chlorine khử trùng giếng nước, bể nước). Khi hoà tan vào nước, chúng giải phóng acid hypochlorous (HOCl) mang tính diệt khuẩn mạnh. Trạm cấp nước sinh hoạt thường dùng chlorine bột để khử trùng nước máy. Bể bơi gia đình cũng hay sử dụng viên chlorine để diệt rêu tảo.

Ozone (O₃)

Là chất khí oxy hóa rất mạnh, thường được sinh ra từ máy ozone tại chỗ. Ozone có khả năng diệt khuẩn, khử mùi, tẩy màu vượt trội mà không để lại cặn hóa chất. Một số hệ thống xử lý nước thải cao cấp hoặc xử lý nước cấp thành phố dùng ozone ở giai đoạn cuối để đảm bảo an toàn vi sinh và phân hủy các chất hữu cơ vi lượng. Do ozone khó tồn trữ, chi phí cao nên ít dùng cho quy mô nhỏ.

Permanganate (KMnO₄)

Thường gọi là thuốc tím, là chất oxy hóa dùng trong một số trường hợp đặc biệt: khử sắt, diệt khuẩn nhẹ cho nước cấp nông thôn, hoặc xử lý mùi trong nước thải. Thuốc tím khi hòa vào nước sẽ diệt một phần vi khuẩn và kết tủa sắt, mangan (biến nước sang màu tím nhạt rồi nâu đen do MnO₂ kết tủa). Tuy hiệu quả khử trùng không bằng chlorine nhưng permanganate ít tạo sản phẩm phụ độc hại.

Tình huống sử dụng

  • Khử trùng bằng hóa chất là bắt buộc với nước thải bệnh viện, nước thải sinh hoạt đô thị trước khi xả ra sông hồ – thường dùng Javen hoặc chlorine bột.
  • Nhà máy chế biến thực phẩm cũng dùng hóa chất khử trùng để xử lý nước thải nhằm tiêu diệt vi khuẩn coliform.
  • Đối với hộ gia đình ở nông thôn, khi nước giếng nghi ngờ nhiễm khuẩn, người ta có thể cho vài giọt Javen hoặc viên chlorine vào bể chứa để khử trùng.
  • Các bể bơi gia đình hay khu du lịch cũng định kỳ cho chlorine để giữ nước an toàn. Công nghệ cao hơn như ozone thường thấy trong các hệ thống tái sử dụng nước thải hoặc nhà máy nước hiện đại muốn loại bỏ cả mùi và cải thiện vị nước.

Tóm lại, tùy điều kiện mà lựa chọn Javen, chlorine hay ozone, nhưng mục đích chung là đảm bảo nước sau xử lý không còn mầm bệnh gây hại.

Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải

Bên cạnh các hóa chất vô cơ và hữu cơ, chế phẩm vi sinh cũng được xem là “hóa chất sinh học” đặc biệt, ngày càng được sử dụng nhiều trong xử lý nước thải. Chế phẩm vi sinh thực chất là các chủng vi khuẩn, nấm men, enzyme có lợi đã được nuôi cấy, cô đặc thành bột hoặc dung dịch. Khi bổ sung vào hệ thống xử lý nước thải, chúng sẽ phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và hỗ trợ quá trình xử lý sinh học diễn ra mạnh mẽ hơn.

Vi sinh hiếu khí

Dùng cho các bể aerotank, bể sinh học hiếu khí trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp nhiều hữu cơ (thực phẩm, đồ uống, giấy…). Các chủng vi khuẩn hiếu khí sẽ tiêu thụ BOD, COD – các chất hữu cơ hòa tan, và sinh sôi tạo sinh khối (bùn hoạt tính). Một số chế phẩm còn bổ sung vi sinh nitrat hóa để xử lý amoni, nitơ trong nước thải (chuyển amoni thành nitrat rồi thành khí nitơ).

Vi sinh kỵ khí, thiếu khí

Dùng cho bể UASB, bể biogas, bể lắng đợt đầu… giúp phân hủy chất hữu cơ nồng độ cao trong điều kiện không có oxy. Vi sinh kỵ khí thích hợp cho nước thải chăn nuôi, thực phẩm giàu chất hữu cơ, sinh ra khí methane có thể tận dụng. Còn vi sinh thiếu khí (quá trình denitrification) giúp khử nitrat thành khí nitơ, giảm tổng nitơ trong nước thải.

Vi sinh chuyên biệt

Một số chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn đặc hiệu để khử mùi hôi, phân hủy dầu mỡ, xử lý màu hoặc giảm sinh bọt trong hệ thống. Thí dụ: chế phẩm vi sinh ăn dầu mỡ dùng cho bếp ăn, nhà hàng; vi sinh khử H2S dùng trong hệ thống kỵ khí hoặc cống rãnh bốc mùi; vi sinh xử lý nước thải nhiễm phenol, hóa chất mà vi sinh thông thường khó phân hủy.

Tình huống sử dụng

Chế phẩm vi sinh được các kỹ sư vận hành hệ thống xử lý nước thải dùng như một biện pháp hỗ trợ hoặc giải cứu hệ thống. Khi hệ vi sinh trong bể xử lý yếu hoặc bị sốc (do độc tố, biến động tải lượng), bổ sung men vi sinh sẽ giúp khôi phục nhanh khả năng xử lý.

Nhà máy thực phẩm, chăn nuôi thường định kỳ bổ sung vi sinh để đảm bảo hiệu suất xử lý BOD, COD ổn định và giảm mùi hôi quanh khu vực.

Hộ gia đình cũng có thể dùng men vi sinh cho bể tự hoại (hầm cầu) để tăng phân hủy bùn, giảm mùi và kéo dài thời gian đầy bể. Ưu điểm của vi sinh là thân thiện môi trường, giảm lượng hóa chất phải dùng (ví dụ giảm liều chlorine vì nước thải đã ít BOD hơn), tuy nhiên chúng không thay thế hoàn toàn hóa chất mà thường dùng kết hợp (hóa lý trước, sinh học sau) để đạt hiệu quả cao nhất.

Xem thêm: 05 men vi sinh xử lý nước thải nổi bật của Proventus Bioscience

Kết luận

Có thể thấy, việc lựa chọn đúng hóa chất xử lý nước thải không chỉ giúp hệ thống đạt chuẩn xả thải mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và chi phí xử lý của doanh nghiệp. Tùy theo tính chất nước thải từng ngành – từ dệt nhuộm, thực phẩm đến khu công nghiệp – mỗi loại hóa chất như PAC, Polymer, Javen, NaOH, HCl hay chế phẩm vi sinh đều đóng vai trò quan trọng, không thể thay thế.

Tuy nhiên, hiệu quả của hóa chất chỉ phát huy tối đa khi đi kèm với đơn vị cung cấp uy tín, am hiểu kỹ thuật và hỗ trợ tận tâm. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành môi trường, Công ty ARES không chỉ cung cấp đầy đủ các loại hóa chất xử lý nước thải chất lượng cao mà còn cam kết đồng hành cùng khách hàng trong tư vấn giải pháp, thử nghiệm hiệu quả và hướng dẫn sử dụng tối ưu.

Nếu bạn đang tìm kiếm công ty bán hóa chất xử lý nước thải uy tín, hãy để ARES là người bạn đồng hành kỹ thuật – mang đến giải pháp đúng, đủ và hiệu quả.
Liên hệ ngay với ARES để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng – lựa chọn thông minh cho hệ thống xử lý nước thải vận hành ổn định, tiết kiệm và bền vững.


Close Menu