Skip to main content
Bài viết

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR – USA

By Tháng 2 7, 2025No Comments

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR – USA đang thiết lập tiêu chuẩn mới trong công nghệ xử lý nước thải phi tập trung. Với góc nhìn kỹ thuật từ đội ngũ ARES có 20 năm kinh nghiệm trong xử lý nước và nước thải, hệ thống này giải quyết 3 thách thức cốt lõi: (1) Tối ưu hóa quá trình nitrat hóa/khử nitrat trong điều kiện tải trọng dao động, (2) Kiểm soát màng sinh học (biofouling) ở MLSS >10,000 mg/L, và (3) Đảm bảo chỉ số SDI <3 cho nước thải tái sử dụng.

Nội dung bài viết

Hãy cùng Môi Trường ARES tìm hiểu chi tiết về hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR – USA.

1. Bài toán xử lý nước thải đô thị Việt Nam

Với 80–90% nước thải sinh hoạt đô thị chưa qua xử lý xả thẳng ra môi trường (Bộ TN&MT, 2024), Việt Nam đang đối mặt với 3 thách thức chính trong xử lý nước thải:

1.1 Biến động tải lượng ô nhiễm theo mùa

  • Chênh lệch BOD5 đáng kể: Từ 200–500 mg/L (mùa khô) tăng đột biến lên 800–1,200 mg/L (mùa mưa) do nước mưa cuốn trôi chất hữu cơ từ cống rãnh.
  • Hệ quả: Công nghệ xử lý truyền thống (AAO, MBBR) không đáp ứng được sự dao động này, dẫn đến hiệu suất giảm 30–40% khi tải trọng đỉnh.

1.2 Yêu cầu khử Nitơ/Photpho nghiêm ngặt

  • Chuẩn xả thải: TN <30 mg/L, TP <4 mg/L (QCVN 14:2008/BTNMT), đòi hỏi quy trình phức tạp:
    • Nitrat hóa (hiếu khí): Chuyển NH₃ → NO₃⁻.
    • Khử nitrat (thiếu khí): NO₃⁻ → N₂↑, cần tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1.
  • Thực tế: Nước thải đô thị Việt Nam có tỷ lệ BOD:N ≈ 8:1, thiếu carbon hữu cơ để khử nitrat.

1.3 Hạn chế diện tích và hạ tầng

  • Diện tích trạm xử lý bị thu hẹp: Tại Hà Nội, 70% hệ thống thoát nước xây dựng từ thập niên 1980, không đáp ứng nhu cầu 1.4 triệu m³/ngày.
  • Giải pháp công nghệ:
Công nghệƯu điểmHạn chế
MBRGiảm 50% diện tích, xử lý TN/TPChi phí đầu tư cao (40–60% từ màng).
SBRLinh hoạt theo mẻĐòi hỏi vận hành chuyên sâu
Bảng so sánh công nghệ

Ví dụ điển hình:

  • Hà Nội: Dự án Yên Xá (công suất 270,000 m³/ngày) dự kiến nâng tỷ lệ xử lý từ 30% lên 50% vào 2025, nhưng vướng 71 giếng khoan ngầm chưa hoàn thiện.
  • TP.HCM: 60% nước thải khu dân cư chưa được thu gom, dù đã đầu tư 4.2 tỷ USD cho thoát nước.

Định hướng giải pháp:

  • Tích hợp IoT: Giám sát tải lượng theo thời gian thực để tối ưu hóa vận hành.
  • Công nghệ lai: Kết hợp MBR + AAO hoặc MBR + SBR để xử lý đồng thời BOD, N, P trong điều kiện diện tích hạn chế.
  • Chính sách phí: Áp dụng nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền” để huy động nguồn lực.

Bài toán xử lý nước thải đô thị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, quy hoạch đô thị bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng để đạt mục tiêu 70% nước thải được xử lý vào 2030.

2. Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR

Hệ thống PURON MBR của KOCH (Mỹ) kết hợp công nghệ màng lọc sinh học tiên tiến với thiết kế tối ưu, giải quyết hiệu quả bài toán xử lý nước thải đô thị có tải lượng biến động và diện tích hạn chế.

2.1 Cấu trúc hệ thống

Module màng Hollow Fiber PURON®

  • Thiết kế độc quyền (US Patent No. US 9,862,581 B2):
    • Sợi PVDF 0,03 µm (UF), cố định 1 đầu (đầu dưới), đầu trên tự do + hệ sục khí trung tâm.
    • Cấu trúc lỗ rỗng không đối xứng, tăng diện tích lọc 41 m²/tấm (PSH41).
    • Chịu pH 2–10,5, nhiệt độ 5–40°C, MLSS ≤12,000 mg/L.

Kết hợp SBR-MBR

  • Tích hợp ưu điểm cả hai công nghệ:
    • SBR: Xử lý theo mẻ, linh hoạt với tải trọng BOD/N biến động (200–1,200 mg/L).
    • MBR: Duy trì MLSS cao + lọc triệt để TSS <0,1 mg/L.
  • Lợi ích: Giảm 30% diện tích, tăng 25% hiệu suất nitrat hóa so với hệ thống truyền thống.

Bơm hút chân không công suất thấp

  • Thông số kỹ thuật:
Loại bơmCông suấtLưu lượng hútÁp suất làm việc
Matra QB (Italy)0.5–2 kW0.5–5 m³/h≤0.35 bar
Busch R51.5–5.5 kW8–250 m³/h0.1–0.5 bar
Thông số bơm
  • Ưu điểm: Tiết kiệm 40% điện năng so với bơm ly tâm thông thường.

2.2 Thông số vận hành chính

Chỉ tiêuGiá trịLợi ích
MLSS8,000–12,000 mg/LTăng 3–5 lần mật độ vi sinh so với AAO.
Flux15–25 LMHĐạt 24,6 m³/tấm/ngày (nước thải sinh hoạt)
SADm0.3–0.5 Nm³/(m²·h)Tiết kiệm 35–40% khí sục vs MBR thường
Chu kỳ backwash8–10 phút/lầnGiảm 60% hóa chất tẩy rửa (NaOCl 100–200 mg/L)
Thông số vận hành màng PURON MBR

2.3 Cơ chế vận hành tối ưu

  1. Chu trình lọc: 8 phút hút liên tục + 1 phút rửa ngược (Backwash).
  2. Kiểm soát áp suất: Duy trì 0,1–0,35 bar qua đồng hồ đo áp, tránh quá tải màng.
  3. Tự động hóa: IoT giám sát MLSS, áp suất màng, điều chỉnh lưu lượng bơm theo tải trọng.

2.4 Ứng dụng thực tế

  • Khu đô thị: Xử lý 31 m³/ngày/tấm, phù hợp chung cư, khu thương mại.
  • Công nghiệp: Tái sử dụng nước cho nhà máy dệt nhuộm, thực phẩm (TSS <0,1 mg/L).
  • Nâng cấp hệ thống cũ: Giảm 50% diện tích khi chuyển đổi từ SBR/AAO sang MBR.

Kết luận: Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON là giải pháp tối ưu cho đô thị Việt Nam nhờ khả năng xử lý BOD ≤5 mg/LTN <30 mg/L đạt QCVN 14:2008, đồng thời tiết kiệm 40–60% năng lượng so với công nghệ truyền thống.

2.5 Hiệu quả xử lý

Chỉ tiêuĐầu vàoĐầu raHiệu suất
BOD₅200-500 mg/L≤ 5 mg/L> 98%
COD400-800 mg/L< 30 mg/L> 95%
TSS200-400 mg/L< 0.1 mg/L> 99.9%
TN40-80 mg/L< 10 mg/L> 87%
TP6-12 mg/L< 1 mg/L> 90%
Coliform10⁶-10⁸ MPN/100mL< 3 MPN/100mL> 99.999%
Hiệu quả xử lý hệ thống lọc nước thải sinh hoạt màng PURON

3. Cơ chế hệ thống lọc nước thải sinh hoạt màng PURON

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt màng PURON MBR kết hợp xử lý sinh học và lọc màng tiên tiến, tạo nên một cơ chế xử lý đa tầng hiệu quả:

3.1. Xử lý sinh học

Bể thiếu khí (Anoxic)

  • Mục đích: Khử nitrat (NO₃⁻ → N₂)
  • Cơ chế:
    • Vi khuẩn dị dưỡng chuyển hóa nitrat thành khí nitơ:
      NO3 + 2e + 2H+ → NO2+ H2O
      NO2 + 3e + 4H+ → 1/2N2 + 2H2O
    • Tỷ lệ C:N tối ưu = 5:1 để đảm bảo đủ carbon hữu cơ
  • Điều kiện:
    • DO < 0.5 mg/L
    • pH: 6.5–8.5
    • Thời gian lưu: 1–3 giờ

Bể hiếu khí (Aerobic)

  • Mục đích: Phân hủy chất hữu cơ, nitrat hóa
  • Cơ chế:
    1. Oxy hóa các hợp chất hữu cơ:
      C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O
    2. Nitrat hóa amoni:
      NH4+ + 1.5O2 → NO2 + 2H+ + H2O
  • Điều kiện:
    • DO: 2–4 mg/L
    • MLSS: 8,000–12,000 mg/L
    • F/M: 0.05–0.15 kgBOD/kgMLSS.ngày

3.2 Lọc màng PURON

Cấu trúc màng

  • Sợi rỗng PVDF 0.03 µm (UF)
  • Đường kính sợi: 2.6 mm
  • Diện tích lọc: 41 m²/tấm (PSH41)

Cơ chế lọc

  1. Lọc kích thước:
    • Loại bỏ 100% TSS, vi khuẩn (E. coli, Coliform)
    • Giữ lại bùn hoạt tính → Tăng MLSS → Nâng cao hiệu suất xử lý sinh học
  2. Hấp phụ:
    • Màng PVDF tích điện âm → Hấp phụ các ion kim loại nặng (Pb²⁺, Cd²⁺)
  3. Lọc động:
    • Áp suất hút: 0.1–0.35 bar
    • Flux: 15–25 LMH (lít/m²/giờ)

Kiểm soát fouling

  1. Sục khí:
    • Lưu lượng: 0.3–0.5 m³/phút/tấm
    • Tạo dòng chảy rối → Cọ rửa bề mặt màng
  2. Rửa ngược:
    • Chu kỳ: 8–10 phút/lần
    • Áp suất: 0.2–0.4 bar
  3. Rửa hóa chất:
    • NaOCl 100–200 mg/L (2–4 giờ)
    • HCl 1–2% (2 giờ)

3.2 Ưu điểm của cơ chế kết hợp

  1. Hiệu suất xử lý cao:
    • BOD₅ ≤ 5 mg/L
    • TSS < 0.1 mg/L
    • TN < 10 mg/L
    • TP < 1 mg/L
  2. Tiết kiệm không gian:
    • Giảm 50% diện tích so với AAO truyền thống
    • Không cần bể lắng thứ cấp
  3. Linh hoạt với tải trọng:
    • Chịu được dao động BOD 200–1,200 mg/L
    • Duy trì MLSS cao (8,000–12,000 mg/L)
  4. Chất lượng nước đầu ra ổn định:
    • Độ đục < 0.1 NTU
    • Loại bỏ 99.99% virus

Cơ chế xử lý đa tầng của Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt màng PURON MBR không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT mà còn cho phép tái sử dụng nước cho mục đích tưới tiêu hoặc công nghiệp, góp phần giải quyết bài toán khan hiếm nước tại các đô thị lớn của Việt Nam.

4. So sánh với loại màng khác trên thị trường

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt màng PURON MBR của KOCH (Mỹ) nổi bật nhờ thiết kế độc đáo và hiệu quả vượt trội so với màng sợi rỗng thông thường và màng tấm phẳng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

4.1. So sánh thông số kỹ thuật chính

Tiêu chíPURON MBRMàng sợi rỗng thông thườngMàng tấm phẳng
Tuổi thọ8–10 năm1–5 năm1–5 năm
Kích thước lỗ màng0,03 µm (UF)0,1–0,4 µm (MF)0,1–0,4 µm (MF)
Lượng khí sục0,1–0,167 m³/phút/tấm1,67 m³/phút2,49 m³/phút
Hóa chất rửa (NaOCl)100–200 mg/L300–500 mg/L300–500 mg/L
Chi phí đầu tưCao (40–60% từ màng)Trung bìnhCao (do thiết kế tấm nhỏ)
Thiết kếSợi PVDF cố định một đầu + sục khí trung tâmSợi rỗng cố định hai đầuKhung cố định, dễ bám bùn
So sánh về thông số kỹ thuật

4.2 Ưu điểm nổi bật

PURON MBR

  • Hiệu suất lọc cao:
    • Loại bỏ 99,9% vi khuẩn (E. coli, Coliform) và TSS <0,1 mg/L nhờ kích thước lỗ siêu nhỏ (0,03 µm).
    • Nước đầu ra đạt chuẩn tái sử dụng (tưới tiêu, công nghiệp).
  • Tiết kiệm năng lượng:
    • Giảm 35–40% lượng khí sục và 50–60% hóa chất rửa.
    • Áp suất hút thấp (0,1–0,35 bar).
  • Độ bền vượt trội:
    • Sợi PVDF gia cố 3 lớp, chống đứt gãy.
    • Hệ thống sục khí trung tâm ngăn tắc bùn.

Màng sợi rỗng/Màng tấm phẳng

  • Chi phí đầu tư thấp: Phù hợp hệ thống công suất nhỏ (<50 m³/ngày).
  • Thiết kế đơn giản: Dễ lắp đặt cho các hệ thống không yêu cầu chất lượng nước cao.

4.3 Nhược điểm

PURON MBR

  • Chi phí đầu tư cao: Chiếm 40–60% tổng hệ thống.
  • Yêu cầu vận hành chuyên sâu: Cần kiểm soát MLSS (<12.000 mg/L) và rửa màng định kỳ.

Màng sợi rỗng/Màng tấm phẳng

  • Dễ tắc nghẽn: Do thiếu cơ chế sục khí trung tâm, bùn tích tụ trong lỗ màng.
  • Hiệu suất thấp:
    • TSS đầu ra 10–50 mg/L (thấp hơn PURON 100 lần).
    • Tuổi thọ ngắn (1–5 năm) do hư hỏng cơ học.

4.4 Hiệu quả xử lý

Chỉ tiêuPURON MBRMàng sợi rỗngMàng tấm phẳng
TSS<0,1 mg/L10–50 mg/L10–50 mg/L
BOD₅≤5 mg/L10–30 mg/L10–30 mg/L
TN<10 mg/L15–40 mg/L15–40 mg/L
Thời gian rửa1,15 giờ/ngày3+ giờ/ngày3+ giờ/ngày
So sánh hiệu quả xử lý

4.5 Ứng dụng thực tế

  • PURON MBR:
    • Đô thị: Chung cư, khách sạn (công suất 15,5–31 m³/tấm/ngày).
    • Công nghiệp: Dệt nhuộm, thực phẩm (tái sử dụng nước).
  • Màng sợi rỗng/tấm phẳng:
    • Hệ thống quy mô nhỏ (<50 m³/ngày.
    • Khu công nghiệp không yêu cầu nước tái sử dụng.

5. Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR đã được áp dụng ở đâu tại Việt Nam?

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR của KOCH (Mỹ) đã được triển khai rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt ở các dự án trọng điểm yêu cầu chất lượng nước đầu ra cao và khả năng tái sử dụng. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu:

1. Khu nghỉ dưỡng Hồ Tràm (Vũng Tàu)

  • Công suất: 1.900 m³/ngày (tối đa 3.800 m³/ngày).
  • Thời gian vận hành: Từ 09/2012, màng vẫn hoạt động tốt sau 12 năm (chưa thay thế).
  • Đặc điểm: Đáp ứng QCVN 14:2008 cột A, tiết kiệm 35% điện năng nhờ thiết kế sục khí trung tâm.

2. Khu đô thị tại TP.HCM

  • Công suất: 400–500 m³/ngày.
  • Thời gian vận hành: Từ 01/2018.
  • Ưu điểm:
    • Giảm 50% diện tích so với công nghệ AAO truyền thống.
    • TSS <0,1 mg/L, phù hợp làm đầu vào hệ thống RO.

3. Công ty TNHH Evergreen Hải Dương

  • Công suất: 5 m³/ngày.
  • Mục tiêu: Xử lý nước thải sinh hoạt đạt QCVN 14:2008 cột A.
  • Giải pháp: Lắp đặt module MBR tích hợp, vận hành tự động.

6. Hướng dẫn vận hành & bảo trì hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR – USA

Hệ thống màng lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR của KOCH (Mỹ) đòi hỏi quy trình vận hành và bảo trì chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

6.1. Chuẩn bị trước khi vận hành

  • Kiểm tra hệ thống:
    • Đảm bảo song chắn rác (1–2 mm) hoạt động tốt, không để rác thô lọt vào màng.
    • Kiểm tra bơm hút, van, đồng hồ đo áp suất, và hệ thống sục khí.
  • Làm đầy nước sạch:
    • Bật quạt gió để cấp khí vào bể MBR, đảm bảo hệ thống sục khí hoạt động ổn định.
    • Đổ nước sạch vào bể đến mức ngập hoàn toàn màng.

6.2. Quy trình vận hành

Khởi động hệ thống

  1. Bật hệ thống sục khí:
    • Duy trì lưu lượng khí 0.3–0.5 m³/phút/tấm để ngăn bùn bám trên bề mặt màng.
    • Đảm bảo nồng độ oxy hòa tan (DO) trong bể hiếu khí 2–4 mg/L.
  2. Kích hoạt bơm hút:
    • Áp suất hút duy trì 0.1–0.35 bar; nếu vượt 0.45 bar, cần rửa màng ngay.
    • Chế độ hút gián đoạn: 8 phút hút + 2 phút nghỉ để giảm nguy cơ tắc màng.

Kiểm soát thông số kỹ thuật

  • MLSS: Duy trì 8,000–12,000 mg/L. Nếu MLSS >12,000 mg/L, xả bùn dư.
  • Nhiệt độ: Giữ trong khoảng 5–40°C. Nếu nhiệt độ <5°C, xả nước để tránh đóng băng.
  • pH: Duy trì 6.5–8.5 để ngăn kết tủa vô cơ gây tắc màng.

6.3. Bảo trì định kỳ hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng

Vệ sinh màng

  1. Rửa ngược (Backwash):
    • Chu kỳ: 8–10 phút/lần với nước sạch hoặc khí nén.
    • Áp suất rửa: 0.2–0.4 bar.
  2. Rửa hóa chất:
    • Làm sạch hữu cơ: Dùng NaOCl 100–200 mg/L, ngâm 2–4 giờ.
    • Làm sạch vô cơ: Dùng HCl 1–2%, ngâm 2 giờ.
    • Thực hiện khi chênh lệch áp suất vượt 20–30 kPa so với ban đầu.

Kiểm tra vật lý

  • Định kỳ 3–6 tháng: Tháo màng ngâm trong dung dịch NaOCl 3,000 mg/L + NaOH (pH 12) để loại bỏ cặn cứng.
  • Thay thế phụ kiện: Hiệu chuẩn van và đồng hồ áp suất 6 tháng/lần.

6.4 Xử lý sự cố thường gặp hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng

Sự cốNguyên nhânGiải pháp
Giảm lưu lượngMLSS cao, màng bị tắcRửa hóa chất + điều chỉnh xả bùn.
Tăng áp suất đột ngộtRác thô lọt vào màngKiểm tra song chắn, rửa ngược khẩn cấp.
Nước đầu ra đụcĐứt sợi màngThay module hỏng, kiểm tra áp suất.
Xử lý sự cố thường gặp

6.5. Lưu ý an toàn hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng

  • Tránh hư hỏng màng:
    • Không chạy bơm hút khi mực nước dưới mức tối thiểu hoặc hệ thống sục khí ngừng.
    • Tránh tiếp xúc màng với hóa chất ăn mòn (pH >10.5 hoặc <2) hoặc nhiệt độ >40°C.
  • Bảo quản khi ngừng hoạt động: Ngâm màng trong nước sạch có chứa 200 mg/L NaOCl nếu ngừng hoạt động >7 ngày.

Vận hành và bảo trì đúng quy trình hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng giúp tối ưu hiệu suất hệ thống, kéo dài tuổi thọ màng. Công nghệ PURON MBR là giải pháp tối ưu cho các dự án đòi hỏi chất lượng nước đầu ra cao và tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam.

7. FAQ (03 câu hỏi thường gặp)

7.1 Tại sao màng PURON MBR có tuổi thọ lên đến 8–10 năm, gấp 2–3 lần màng MBR thông thường?

  • Thiết kế độc quyền:
    • Sợi PVDF gia cố 3 lớp (lớp định hình polyester + 2 lớp màng PVDF) chống đứt gãy cơ học.
    • Cố định một đầu (đầu dưới), đầu trên tự do + hệ thống sục khí trung tâm, ngăn tích tụ bùn ở hai đầu sợi màng.
  • Vật liệu bền: Chịu pH 2–10.5, nhiệt độ 5–40°C, MLSS ≤12,000 mg/L.
  • Vận hành tối ưu: Lưu lượng khí sục chỉ 0,1–0,167 m³/phút/tấm, giảm 35–40% năng lượng so với màng tấm phẳng.

7.2 Màng PURON MBR xử lý nước thải có độ màu/vô cơ cao như thế nào?

  • Cơ chế lọc ưu việt:
    • Kích thước lỗ 0,03 µm (UF) nhỏ hơn màng MF thông thường (0,1–0,4 µm), giữ lại chất vô cơ trên bề mặt, dễ làm sạch bằng axit.
    • Chất vô cơ không xâm nhập vào lỗ màng, tránh tắc nghẽn vĩnh viễn.
  • Giải pháp rửa:
    • NaOCl 100–200 mg/L (cho chất hữu cơ) và HCl 1–2% (cho cặn vô cơ).
    • Chu kỳ rửa hóa chất: 6–12 tháng/lần (so với 3–6 tháng của màng khác).

7.3 Tại sao nên chọn PURON MBR cho hệ thống tái sử dụng nước?

  • Chất lượng nước đầu ra vượt trội:
    • TSS <0,1 mg/LBOD ≤5 mg/L, loại bỏ 99,99% vi khuẩn (E. coli, Coliform).
    • Độ đục <0,1 NTU, đáp ứng QCVN 14:2008 cột A và tiêu chuẩn nước cấp vào RO.
  • Tiết kiệm chi phí:
    • Không cần lọc UF bổ sung khi kết hợp RO.
    • Giảm 50–60% hóa chất tẩy rửa so với màng khác.
  • Ứng dụng linh hoạt: Tái sử dụng cho tưới tiêu, công nghiệp (dệt nhuộm, thực phẩm), làm mát thiết bị.

8. Kết luận & Xu hướng phát triển

Hệ thống lọc nước thải sinh hoạt bằng màng PURON MBR của KOCH (Mỹ) đã chứng minh là giải pháp đột phá trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tại Việt Nam. Với hiệu suất vượt trội (BOD ≤5 mg/LTSS <0,1 mg/L), khả năng tái sử dụng nước và tuổi thọ 8–10 năm, công nghệ này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe (QCVN 14:2008) mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành nhờ tiết kiệm 35–40% năng lượng và 50–60% hóa chất so với công nghệ truyền thống.

Dự báo đến 2030:

  • 70% hệ thống xử lý nước thải đô thị tại Việt Nam sẽ ứng dụng công nghệ MBR, trong đó PURON chiếm 45–50% thị phần nhờ ưu thế về độ bền và hiệu quả.
  • Giảm 30–40% ô nhiễm nguồn nước từ nước thải sinh hoạt, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc.

PURON MBR không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là chìa khóa cho tương lai xanh hóa hạ tầng đô thị Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số.

>>> Xem thêm:


Close Menu