Skip to main content
Bài viết

Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính chi tiết

By Tháng 12 26, 2024No Comments

Kiểm kê khí nhà kính đang trở thành một yêu cầu ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu. Đây không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ quy định pháp luật mà còn là xu hướng tất yếu khi thế giới đang hướng tới nền kinh tế carbon thấp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các phương pháp, quy trình và công cụ kiểm kê khí nhà kính, giúp doanh nghiệp có thể thực hiện hiệu quả công tác này.

Nội dung bài viết

Phương pháp kiểm kê khí nhà kính

Có ba phương pháp chính để thực hiện kiểm kê khí nhà kính:

  • Phương pháp trực tiếp: Đo lường trực tiếp lượng khí thải từ nguồn phát thải bằng các thiết bị đo đạc chuyên dụng. Phương pháp này có độ chính xác cao nhưng chi phí thực hiện cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
  • Phương pháp gián tiếp: Sử dụng các hệ số quy đổi và thông tin về hoạt động sản xuất để tính toán lượng khí thải. Phương pháp này có chi phí thấp hơn và dễ thực hiện, nhưng độ chính xác thấp hơn so với phương pháp trực tiếp.
  • Phương pháp lai: Kết hợp cả hai phương pháp trên, sử dụng phương pháp trực tiếp cho các nguồn phát thải chính và phương pháp gián tiếp cho các nguồn phụ.

Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính

Quy trình kiểm kê khí nhà kính thường bao gồm các bước sau:

  1. Xác định ranh giới hoạt động: Xác định phạm vi hoạt động của cơ sở theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14064-1:2011.
  2. Lựa chọn hệ số phát thải: Sử dụng hệ số phát thải do Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố.
  3. Thu thập dữ liệu hoạt động: Lựa chọn và thu thập dữ liệu liên quan đến các nguồn phát thải.
  4. Tính toán phát thải: Sử dụng phương pháp đã chọn để tính toán lượng phát thải khí nhà kính.
  5. Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu thông qua việc kiểm soát chất lượng.
  6. Đánh giá độ không chắc chắn: Đánh giá độ không chắc chắn của kết quả kiểm kê.
  7. Báo cáo kết quả: Lập báo cáo kiểm kê theo mẫu quy định và gửi đến cơ quan có thẩm quyền.

Công cụ kiểm kê khí nhà kính

Để thực hiện kiểm kê hiệu quả, các tổ chức thường sử dụng các công cụ chuyên dụng như:

  • GHG Protocol Tool: Cung cấp hướng dẫn chi tiết và phương pháp chuẩn để tính toán và báo cáo lượng khí nhà kính.
  • SimaPro: Phần mềm mạnh mẽ cho phân tích vòng đời sản phẩm.
  • Persefoni: Nền tảng quản lý khí nhà kính trên điện toán đám mây.
  • Coolset: Dành cho các công ty vừa và nhỏ, giúp theo dõi và giảm phát thải carbon.
  • EcoCheck: Công cụ tiên phong tại Việt Nam hỗ trợ đo lường và giảm thiểu phát thải.

>>> Xem thêm: Kiểm kê khí nhà kính: Đừng đầu tư phần mềm khi có lựa chọn tốt hơn

Biểu mẫu cung cấp thông tin phục vụ kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở

Các cơ sở phải lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo mẫu quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP, bao gồm thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh, số liệu hoạt động, kết quả tính toán lượng phát thải và độ tin cậy của thông tin.

Tính toán và đo lường lượng phát thải khí nhà kính

Phương pháp tính toán lượng phát thải khí nhà kính (KNK) theo Ban Biến đổi khí hậu liên chính phủ (IPCC) là một bộ công cụ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi để ước tính và báo cáo lượng phát thải từ các nguồn khác nhau. Phương pháp này được chia thành ba phạm vi chính:

Phạm vi 1: Phát thải khí nhà kính trực tiếp

a. Phát thải từ quá trình đốt nhiên liệu cho thiết bị không chuyển động

Phát thải KNK nhiên liệu = Nhiên liệu tiêu thụ nhiên liệu *  Hệ số phát thải nhiên liệu

Tổng Phát thải KNK Từ đốt nhiên liệu = S Phát thải KNK mỗi loại nhiên liệu

Tổng phát thải KNK từ đốt nhiên liệu sẽ là tổng của phát thải từ từng loại nhiên liệu.

b. Phát thải cho các thiết bị vận chuyển

Phát thải KNK = S Nhiên liệu tiêu thụ (Fuel) nhiên liệu a *  Hệ số phát thải (EF) nhiên liệu a

Phạm vi 2: Năng lượng – Phát thải KNK gián tiếp

Phát thải KNK điện = Điện nǎng tiêu thụ * Hệ số phát thải (EVN)

Phạm vi 3: Phát thải khí nhà kính gián tiếp

Lượng phát thải KNK = Dữ liệu Hoạt động KNK x Hệ số phát thải

Dữ liệu hoạt động KNK cần được thu thập định lượng về mức độ hoạt động dẫn đến phát thải và loại bỏ khí nhà kính trong một khoảng thời gian nhất định.

Các hệ số phát thải khí nhà kính được Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố

Ngày 10 tháng 10 năm 2022, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính. Danh mục này bao gồm các hệ số phát thải cho nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm hỗ trợ việc quản lý, giám sát và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam.

1. Lĩnh vực Năng lượng

  • Hệ số phát thải CO₂ của than antraxit: 98.300 kg CO₂/TJ
  • Hệ số phát thải CH₄ của than antraxit: Giá trị cụ thể không được nêu rõ trong tài liệu.
  • Hệ số phát thải N₂O của than antraxit: Giá trị cụ thể không được nêu rõ trong tài liệu.

2. Lĩnh vực Các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm

  • Hệ số tiêu thụ than của công nghệ oxy hóa một phần.
  • Hệ số hàm lượng các-bon trong than của công nghệ oxy hóa một phần.
  • Hệ số tiêu thụ khí tự nhiên của công nghệ chế biến khí.

3. Lĩnh vực Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng đất

  • Các hệ số phát thải liên quan đến hoạt động nông nghiệp, như hệ số phát thải N₂O từ phân bón.

4. Lĩnh vực Chất thải

  • Hệ số phát thải từ quá trình xử lý chất thải rắn và nước thải.

Case study: Tính toán hệ số phát thải khí nhà kính của lưới điện Việt Nam năm 2021

Lưới điện quốc gia Việt Nam bao gồm nhiều nguồn phát điện khác nhau, như nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân và năng lượng tái tạo. Mỗi loại hình phát điện này phát thải khí nhà kính ở các mức độ khác nhau. Hệ số phát thải của lưới điện quốc gia được đo bằng tấn CO₂ trên mỗi megawatt giờ (tấn CO₂/MWh) và là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ sạch của lưới điện. Dưới đây là một phân tích về hệ số phát thải của Tiến sĩ Lê Hải Hưng – Đại học Bách Khoa Hà Nội.

1. Tình hình hiện tại

Theo quy định, Cục Biến đổi khí hậu thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ công bố hệ số phát thải hàng năm vào quý I năm sau. Tuy nhiên, tính đến tháng 12/2022, số liệu cho năm 2021 vẫn chưa được công bố, gây khó khăn cho các tổ chức trong việc thực hiện kiểm kê năng lượng phát thải theo tiêu chuẩn ISO 14064.

2. Phân tích lịch sử hệ số phát thải

Giai đoạn 2014 – 2020: Hệ số phát thải của lưới điện Việt Nam đã tăng từ 0,6612 tấn/MWh vào năm 2014 lên mức cao hơn do sự gia tăng xây dựng các nhà máy nhiệt điện lớn từ năm 2015 đến 2018. Tuy nhiên, từ năm 2019, sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng mặt trời và gió đã giúp giảm hệ số này.

Hệ số phát thải của lưới điện Việt Nam giai đoạn 2014 – 2020 (Nguồn ITVT GLOBAL Vietnam).

Phát thải của các loại hình phát điện (Nguồn: http://nangluongvietnam.vn, 17/6/2021)

3. Tính toán hệ số phát thải năm 2021

Cơ cấu điện năng tiêu thụ ở Việt Nam 2021 (Số liệu của Tập đoàn điện lực Việt Nam năm 2021)

Thực hiện một phép tính dựa trên dữ liệu từ Tập đoàn Điện lực Việt Nam để dự đoán hệ số phát thải cho năm 2021. Kết quả tính toán đưa ra hai kịch bản:

  • Kịch bản trung bình: Hệ số phát thải dự đoán khoảng 0,729347 tấn/MWh.
  • Kịch bản cao: Hệ số có thể dao động từ 0,626054 tấn/MWh đến 0,832640 tấn/MWh.

4. Đánh giá và phản biện

Kết quả tính toán phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ phát thải của từng loại hình phát điện. Các nhà nghiên cứu kỳ vọng rằng con số chính thức sẽ gần với kết quả dự đoán này, cho thấy xu hướng giảm trong hệ số phát thải của lưới điện Việt Nam.

Làm thế nào để xác định hệ số phát thải khí nhà kính cho một dự án mới

Xác định hệ số phát thải khí nhà kính là một bước quan trọng trong quá trình kiểm kê khí nhà kính cho bất kỳ dự án nào. Hệ số này giúp ước lượng lượng khí thải phát sinh từ các hoạt động cụ thể, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và giảm thiểu phát thải.

Bước 1Xác định phạm vi và loại hình hoạt động: Đầu tiên, cần xác định rõ phạm vi của dự án và các loại hoạt động sẽ phát thải khí nhà kính. Điều này bao gồm việc phân loại các nguồn phát thải thành phát thải trực tiếp (từ hoạt động của dự án) và phát thải gián tiếp (từ nguồn năng lượng tiêu thụ).

Bước 2Lựa chọn phương pháp kiểm kê: Theo quy định tại Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp với từng lĩnh vực hoạt động. Có thể tham khảo hướng dẫn từ Tổ chức Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (IPCC) để có thêm thông tin về các phương pháp tính toán.

Bước 3 – Chọn hệ số phát thải:

Hệ số phát thải cần được lựa chọn từ danh mục do Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố theo Quyết định 2626/QĐ-BTNMT. Danh mục này bao gồm các hệ số cho nhiều lĩnh vực như năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp và chất thải.

Mỗi lĩnh vực sẽ có hệ số phát thải riêng biệt, phản ánh chính xác lượng khí nhà kính phát thải trung bình từ các hoạt động tương tự.

>>>Xem thêm: Quyết định 2626/QĐ-BTNMT ban hành ngày 10/10/2022 của Bộ TNMT

Bước 4 – Thu thập dữ liệu hoạt động:

Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu liên quan đến hoạt động sản xuất, tiêu thụ năng lượng, sử dụng nguyên liệu và các thông tin khác có liên quan đến phát thải khí nhà kính.

Bước 5 – Tính toán lượng phát thải:

  • Sử dụng công thức sau để tính toán lượng khí nhà kính phát thải: Lượng phát thải khí nhà kính = Lượng điện tiêu thụ x Hệ số phát thải.
  • Kết quả sẽ cho biết tổng lượng khí nhà kính mà dự án có thể phát sinh.

Bước 6 – Kiểm soát chất lượng: Để đảm bảo độ chính xác của kết quả kiểm kê, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14064-1:2011. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên tham gia kiểm kê và xác định rõ trách nhiệm của từng cá nhân.

Bước 7 – Đánh giá độ không chắc chắn: Cuối cùng, đánh giá độ không chắc chắn trong kết quả tính toán là cần thiết để hiểu rõ hơn về tính chính xác của dữ liệu thu được.

Làm thế nào để thu thập số liệu chính xác cho quá trình kiểm kê khí nhà kính

Việc thu thập số liệu chính xác là một bước quan trọng trong quy trình kiểm kê khí nhà kính, giúp đảm bảo rằng các ước tính về phát thải là đáng tin cậy và có thể sử dụng để đưa ra quyết định giảm thiểu hiệu quả. Dưới đây là các nguyên tắc và phương pháp để thu thập số liệu chính xác cho quá trình này.

1. Nguyên tắc thu thập số liệu

Theo Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, các nguyên tắc thu thập số liệu hoạt động kiểm kê khí nhà kính bao gồm:

  • Xác định và đánh giá nguồn số liệu: Cần lập tài liệu rõ ràng về các nguồn số liệu sẽ được sử dụng, bao gồm cả số liệu từ các cơ quan thống kê quốc gia và các nguồn chính thống khác.
  • Sử dụng số liệu hiện có: Tận dụng các dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, báo cáo ngành và các nguồn thông tin khác có sẵn để giảm thiểu sự trùng lặp và tăng hiệu quả.
  • Tập trung vào dữ liệu cần thiết: Chỉ thu thập những số liệu cần thiết để cải thiện ước tính của các nguồn phát thải chính.
  • Độ không chắc chắn: Ghi nhận thông tin về độ không chắc chắn của cả hệ số phát thải và số liệu hoạt động.
  • Nhất quán và liên tục: Đảm bảo rằng việc thu thập dữ liệu diễn ra một cách nhất quán theo thời gian.
  • Ghi chép đầy đủ: Lưu trữ thông tin về tất cả các hoạt động thu thập dữ liệu, quyết định và nguồn số liệu.

2. Quy trình thu thập số liệu

Quy trình thu thập số liệu cho kiểm kê khí nhà kính có thể được thực hiện theo các bước sau:

  1. Khảo sát doanh nghiệp:
    • Xác định mục tiêu và phạm vi kiểm kê.
    • Nhận diện các nguồn phát thải trong phạm vi kiểm kê.
  2. Xác định loại dữ liệu cần thu thập:
    • Đối với dữ liệu tiêu thụ năng lượng (điện, xăng, dầu, gas, than), cần lập bảng theo dõi tiêu thụ hàng tháng hoặc hàng năm.
    • Đối với cây xanh, thu thập thông tin về số lượng cây, tuổi cây và loại cây.
  3. Sử dụng công cụ hỗ trợ:
    • Sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu phát thải để tự động hóa quá trình thu thập và lưu trữ dữ liệu.
    • Phát triển các biểu mẫu thu thập dữ liệu tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO 14064-1.
  4. Phối hợp với các bên cung cấp số liệu:
    • Làm việc chặt chẽ với các bên liên quan để đảm bảo chất lượng số liệu.
    • Điều chỉnh và sửa đổi các tập số liệu hiện có nếu cần thiết.
  5. Đánh giá độ không chắc chắn: Xem xét và đánh giá độ không chắc chắn của dữ liệu thu thập được để phát hiện bất thường (ví dụ: sự gia tăng đột biến trong tiêu thụ điện).
  6. Lưu trữ và bảo quản dữ liệu: Tất cả dữ liệu thu thập được cần được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy cập dễ dàng khi cần thiết.

3. Cách thu thập dữ liệu đối với một số loại dữ liệu thông dụng

Dữ liệu tiêu thụ năng lượng (điện, xăng, dầu, gas, than)

  • Xác định hộ tiêu thụ:
    • Phân loại các hộ tiêu thụ năng lượng theo loại năng lượng sử dụng và tần suất tiêu thụ.
    • Ví dụ: Nếu có nhiều thiết bị trong xưởng, tách thành các hộ tiêu thụ riêng biệt (như lò nấu đồng và máy cắt) để theo dõi hiệu quả hơn.
  • Lập bảng thu thập dữ liệu: Theo dõi hàng ngày lượng tiêu thụ và tổng hợp dữ liệu để báo cáo hàng tháng và hàng năm.

Dữ liệu từ các quá trình công nghiệp

  • Xác định các quá trình chủ đạo: Đối chiếu với hướng dẫn của IPCC để xem có phương pháp tính phát thải khí nhà kính cho từng quá trình công nghiệp hay không.
  • Thu thập dữ liệu cần thiết: Lưu trữ thông tin để tính toán phát thải khí nhà kính theo từng quá trình.

Dữ liệu phát thải từ nước thải và rác thải

  • Xác định nguồn phát thải: Xác định số lượng nguồn phát thải và công đoạn phát sinh để lắp đặt công tơ đo hoặc cân trước khi tập trung.
  • Phân loại rác thải: Phân loại các loại rác (sinh hoạt, công nghiệp, nguy hại) để cân định lượng riêng.
  • Thu thập dữ liệu nước thải: Đo lường hàm lượng BOD, COD trong nước thải thông qua kết quả test mẫu.
  • Theo dõi phát thải hàng tháng: Sử dụng đồng hồ nước thải hoặc cân từng đợt thu gom rác.
  • Lập bảng thu thập dữ liệu phát thải: Theo dõi hàng ngày hoặc theo đợt thu gom, tổng hợp để báo cáo hàng tháng và hàng năm.

Dữ liệu về phân bón

  • Xác định loại phân bón: Ghi nhận thành phần hóa học cụ thể của từng loại phân bón sử dụng.
  • Lập bảng thu thập dữ liệu: Theo dõi mỗi lần sử dụng phân bón và tổng hợp dữ liệu để báo cáo hàng tháng và hàng năm.

Dữ liệu về cây xanh

  • Thu thập thông tin cây xanh: Ghi nhận số lượng cây xanh, tuổi cây hiện tại và loại cây (gỗ cứng hay mềm).
  • Lập bảng thu thập dữ liệu cây xanh: Tổng hợp thông tin để báo cáo hàng tháng.

Dữ liệu từ các nguồn phát thải khác

  • Hoạch định việc thu thập: Tùy thuộc vào nguồn phát thải cụ thể để xác định phương pháp thu thập.
  • Nguyên tắc thu thập: Chỉ sử dụng các biện pháp định lượng cụ thể, không áp dụng tính toán lý thuyết hay tính ngược từ đầu ra.
  • Lập bảng thu thập dữ liệu hoạt động: Tổng hợp và báo cáo hàng tháng và hàng năm.

Việc thu thập dữ liệu cho kiểm kê khí nhà kính là một quy trình hệ thống và có tổ chức. Bằng cách tuân thủ các bước trên, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng dữ liệu thu được là chính xác và đáng tin cậy, phục vụ cho việc quản lý và giảm thiểu phát thải khí nhà kính hiệu quả.

ARES đã ký hợp tác với các chuyên gia đã có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán năng lượng để cùng triển khai dịch vụ kiểm kê khí nhà kính với mong muốn được đồng hành cùng doanh nghiệp hướng đến mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính bắt buộc theo quy định của chính phủ, quy định xuất nhập khẩu và xu hướng tiêu dùng xanh. Hãy liên hệ với chúng tôi để được nhận danh sách các dự án mà chúng tôi đã tư vấn.

Kết luận

Kiểm kê khí nhà kính là một quá trình đòi hỏi sự nghiêm túc, chính xác và tuân thủ các quy định chặt chẽ. Để thực hiện thành công công tác này, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nguồn lực, công cụ và phương pháp phù hợp.

ARES tự hào là đối tác đáng tin cậy với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình hướng tới phát triển bền vững và đáp ứng các yêu cầu về giảm phát thải khí nhà kính. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận hỗ trợ chuyên nghiệp cho công tác kiểm kê khí nhà kính tại doanh nghiệp của bạn.


Close Menu