Skip to main content
Tài liệu môi trường

04 Bảng Giá Dịch Vụ Xử Lý Nước Thải Bình Dương


Dịch vụ xử lý nước thải tại Bình Dương đang trở thành nhu cầu thiết yếu trong bối cảnh tỉnh này phát triển mạnh mẽ về công nghiệp và đô thị hóa. Với hàng trăm khu công nghiệp, nhà máy và khu dân cư tập trung, việc xử lý nước thải đúng quy chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Để hỗ trợ doanh nghiệp nắm rõ chi phí đầu tư, công ty xử lý nước thải ARES cung cấp bảng giá tham khảo cho các dịch vụ xử lý nước thải tại Bình Dương, bao gồm xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, y tế và các loại hình khác. Lưu ý, bảng giá mang tính chất tham khảo, chi phí thực tế sẽ phụ thuộc vào công suất, công nghệ áp dụng và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và tư vấn phù hợp.

1. Nhu cầu dịch vụ xử lý nước thải Bình Dương

Bình Dương là một trong những tỉnh phát triển kinh tế nhanh nhất tại Việt Nam, với sự tập trung của nhiều khu công nghiệp, nhà máy và khu dân cư. Điều này dẫn đến nhu cầu xử lý nước thải ngày càng tăng cao, nhằm đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về môi trường và bảo vệ nguồn tài nguyên nước.

Việc xử lý nước thải đúng quy chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt lớn mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện với môi trường. Đặc biệt, xu hướng tái sử dụng nước thải sau xử lý đang được khuyến khích, mang lại lợi ích kinh tế và bền vững lâu dài.

Tại Bình Dương, các dịch vụ xử lý nước thải và dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải đang ngày càng được tối ưu hóa về chi phí và công nghệ, giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

2. Bảng giá dịch vụ xử lý nước thải tham khảo

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dịch vụ xử lý nước thải tại Bình Dương. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nước thải, công suất hệ thống và công nghệ xử lý được áp dụng.

  • Xử lý nước thải sinh hoạt: Giá từ 500.000 VNĐ/m³
    (Áp dụng cho các khu dân cư, chung cư, nhà hàng, khách sạn, v.v.)
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Giá từ 1.000.000 VNĐ/m³
    (Phù hợp cho các nhà máy, khu công nghiệp với nhiều loại hình sản xuất khác nhau.)
  • Xử lý nước thải bệnh viện: Giá từ 800.000 VNĐ/m³
    (Đảm bảo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về y tế và môi trường.)
  • Xử lý nước thải chế biến thủy sản: Giá từ 1.200.000 VNĐ/m³
    (Phù hợp cho các cơ sở chế biến thủy sản với mức độ ô nhiễm cao.)

Ngoài ra, các dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải cũng được cung cấp với mức giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức tại Bình Dương.

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chi tiết và phù hợp với nhu cầu cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

>>> Xem thêm: Dịch Vụ Xử Lý Nước Thải Miền Nam Uy Tín

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá dịch vụ xử lý nước thải

3.1 Loại nước thải cần xử lý

Mỗi loại nước thải có đặc điểm và mức độ ô nhiễm khác nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình và chi phí xử lý. Cụ thể:

  • Nước thải sinh hoạt: Đây là loại nước thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người tại các khu dân cư, chung cư, nhà hàng, khách sạn, v.v. Mức độ ô nhiễm thường thấp hơn so với các loại nước thải khác, do đó chi phí xử lý thường thấp hơn.
  • Nước thải công nghiệp: Phát sinh từ các nhà máy, khu công nghiệp với nhiều loại hình sản xuất khác nhau. Loại nước thải này thường chứa các hóa chất độc hại, kim loại nặng hoặc các chất hữu cơ khó phân hủy, đòi hỏi công nghệ xử lý phức tạp hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.
  • Nước thải bệnh viện: Loại nước thải này chứa các chất thải y tế, vi khuẩn, virus và các hóa chất từ hoạt động khám chữa bệnh. Việc xử lý nước thải bệnh viện cần đảm bảo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về y tế và môi trường, do đó chi phí xử lý thường ở mức trung bình đến cao.
  • Nước thải chế biến thủy sản: Đây là loại nước thải có mức độ ô nhiễm cao, chứa nhiều chất hữu cơ, dầu mỡ và các chất rắn lơ lửng. Việc xử lý loại nước thải này đòi hỏi công nghệ tiên tiến và chi phí cao hơn so với các loại nước thải khác.
  • Nước rỉ rác: Phát sinh từ các bãi chôn lấp rác thải, loại nước thải này có mức độ ô nhiễm cực kỳ cao, chứa nhiều chất độc hại và kim loại nặng. Việc xử lý nước rỉ rác đòi hỏi công nghệ đặc biệt và chi phí rất cao.

3.2 Công suất hệ thống xử lý

Công suất của hệ thống xử lý nước thải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí.

  • Công suất nhỏ: Đối với các hệ thống xử lý có công suất nhỏ (phục vụ cho các hộ gia đình, nhà hàng, khách sạn nhỏ), chi phí xử lý trên mỗi mét khối nước thải thường cao hơn do quy mô nhỏ và hiệu suất kinh tế thấp.
  • Công suất lớn: Các hệ thống xử lý nước thải có công suất lớn (phục vụ cho khu công nghiệp, nhà máy lớn) thường có chi phí xử lý trên mỗi mét khối thấp hơn nhờ vào hiệu quả kinh tế theo quy mô. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống lớn sẽ cao hơn.

3.3 Công nghệ áp dụng

Công nghệ xử lý nước thải là yếu tố quyết định đến hiệu quả xử lý và chi phí vận hành. Một số công nghệ phổ biến hiện nay bao gồm:

  • AAO (Anaerobic-Anoxic-Oxic): Đây là công nghệ xử lý sinh học phổ biến, phù hợp với nhiều loại nước thải khác nhau. Chi phí đầu tư và vận hành ở mức trung bình, nhưng hiệu quả xử lý cao.
  • MBR (Membrane Bioreactor): Công nghệ màng lọc sinh học tiên tiến, cho phép xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn cao nhất. Tuy nhiên, chi phí đầu tư và vận hành khá cao, phù hợp với các dự án yêu cầu tiêu chuẩn đầu ra nghiêm ngặt.
  • MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Công nghệ xử lý sinh học với giá thành hợp lý, hiệu quả cao, phù hợp với nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • DEWATS (Decentralized Wastewater Treatment Systems): Hệ thống xử lý nước thải phi tập trung, phù hợp với các khu vực không có hệ thống xử lý tập trung. Chi phí đầu tư thấp nhưng hiệu quả xử lý phụ thuộc vào thiết kế và vận hành. Đây cũng là do ARES phát triển từ việc học hỏi kinh nghiệm Ấn Độ. Năm 2024 Công ty xử lý nước thải ARES đã đưa công nghệ này về xử lý nước thải sinh hoạt tại trường học với công suất xử lý tầm 20 m3/ngày.đêm để tiết kiệm chi phí vận hành với cam kết đầu ra đạt QCVN 14:2008/BTNMT nước thải sinh hoạt, cột A.

Việc lựa chọn công nghệ phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài.

3.4 Yêu cầu về tiêu chuẩn đầu ra

QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt

Quy chuẩn này quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt khi thải ra môi trường. Một số điểm chính:

  • Áp dụng cho cơ sở công cộng, doanh trại lực lượng vũ trang, cơ sở dịch vụ, khu chung cư, khu dân cư và doanh nghiệp thải nước thải sinh hoạt ra môi trường.
  • Không áp dụng cho nước thải sinh hoạt thải vào hệ thống xử lý nước thải tập trung.
  • Giá trị tối đa cho phép (Cmax) được tính theo công thức: Cmax = C x K
    Trong đó C là giá trị nồng độ quy định trong bảng, K là hệ số tính theo quy mô và loại hình cơ sở.
  • Quy định giá trị C cho các thông số như pH, BOD5, TSS, tổng Coliforms, v.v.

QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp

Quy chuẩn này quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp khi xả ra nguồn tiếp nhận. Một số điểm chính:

  • Áp dụng cho nước thải từ quá trình công nghệ của cơ sở sản xuất, dịch vụ công nghiệp và nhà máy xử lý nước thải tập trung có đấu nối nước thải công nghiệp.
  • Giá trị tối đa cho phép (Cmax) được tính theo công thức: Cmax = C x (Kq/Kf)
    Trong đó C là giá trị nồng độ quy định trong bảng, Kq là hệ số nguồn tiếp nhận, Kf là hệ số lưu lượng nguồn thải.
  • Quy định giá trị C cho nhiều thông số như nhiệt độ, pH, BOD5, COD, TSS, kim loại nặng, v.v.
  • Phân loại nguồn tiếp nhận thành cột A (dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt) và cột B (không dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt).

Hai quy chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm nước thải và bảo vệ môi trường tại Việt Nam.

3.5 Các yếu tố khác

Ngoài các yếu tố chính trên, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến giá dịch vụ xử lý nước thải, bao gồm:

  • Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống: Hệ thống xử lý nước thải cần được vận hành và bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Chi phí này sẽ phụ thuộc vào loại công nghệ và quy mô hệ thống.
  • Yêu cầu pháp lý: Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, bao gồm việc xin giấy phép xả thải, kiểm tra định kỳ, và báo cáo môi trường. Những yêu cầu này có thể làm tăng chi phí tổng thể.
  • Vị trí địa lý: Đối với các khu vực xa trung tâm hoặc khó tiếp cận, chi phí vận chuyển và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải có thể cao hơn.

4. Giá hệ thống xử lý nước thải bao gồm những gì?

Bảng giá báo hệ thống xử lý nước thải, các chi phí chính bao gồm:

  • Chi phí xây dựng: Bao gồm việc hoàn thành bản vẽ chi tiết, thuê nhân công xây dựng, lắp đặt hệ thống, và vận chuyển thiết bị đến khu vực lắp đặt.
  • Chi phí thiết bị xử lý nước thải:
    Các thiết bị cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, bao gồm:
    • Tủ điện: Cung cấp nguồn điện ổn định cho hệ thống.
    • Đường ống dẫn nước: Đưa nước thải vào hệ thống và phân phối nước sau xử lý.
    • Thiết bị tách rác: Loại bỏ các tạp chất lớn trước khi xử lý chuyên sâu.
    • Máy bơm: Truyền dẫn nước giữa các bể xử lý.
    • Máy thổi khí: Cung cấp oxy cho vi sinh vật trong bể xử lý sinh học.
    • Máy khuấy trộn: Hỗ trợ quá trình keo tụ và tạo bông trong xử lý nước thải.
  • Chi phí chuyên gia: Chi phí chuyên gia tư vấn, Chi phí vận hành chuyển giao công nghệ,…

Tại ARES, chúng tôi luôn minh bạch mọi chi phí với khách hàng và cam kết không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng từ khâu thiết kế, lắp đặt đến vận hành, đảm bảo hệ thống đạt hiệu quả cao nhất với chi phí tối ưu.

5. Dịch vụ bảo trì và Hợp đồng xử lý nước thải

Sau khi hoàn thiện hệ thống, doanh nghiệp cần tính đến chi phí vận hành và bảo trì để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả lâu dài. Nếu không có đội ngũ chuyên môn, việc thuê dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải là giải pháp tối ưu. Công ty xử lý nước thải ATTES thường hỗ trợ toàn diện, từ vận hành đến bảo trì định kỳ.

Một ví dụ điển hình là hợp đồng bảo trì định kỳ giữa ARES và BodyNit, trong đó các điều khoản được thiết kế để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải luôn vận hành hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật. Các điều khoản chính bao gồm:

  1. Bảo dưỡng thiết bị định kỳ:
    • ARES cam kết hỗ trợ bảo dưỡng các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải mỗi tháng 1 lần.
    • Kiểm tra và sửa chữa các thiết bị như máy bơm, máy thổi khí, tủ điện, máy khuấy trộn, đảm bảo hoạt động ổn định.
  2. Bổ sung vi sinh và tư vấn hóa chất:
    • Định kỳ bổ sung vi sinh vật để duy trì hiệu quả xử lý sinh học trong hệ thống.
    • Tư vấn và cung cấp hóa chất phù hợp với từng giai đoạn xử lý, đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn.
  3. Kiểm kê và lấy mẫu định kỳ:
    • Lấy mẫu nước thải và gửi đến đơn vị có đầy đủ chức năng kiểm nghiệm mỗi 3 tháng 1 lần.
    • Cung cấp báo cáo chi tiết về chất lượng nước thải, giúp doanh nghiệp nắm rõ tình trạng hệ thống.
  4. Hỗ trợ pháp lý và giải trình:
    • Trong trường hợp có vấn đề phát sinh, ARES sẽ thay mặt chủ đầu tư giải trình với cơ quan pháp lý địa phương.
    • Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về môi trường, tránh các rủi ro pháp lý.

6. Kết luận

Dịch vụ xử lý nước thải Bình Dương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, đồng thời góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên nước và phát triển bền vững. Với sự đa dạng về loại hình dịch vụ, công nghệ tiên tiến và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, các giải pháp xử lý nước thải tại Bình Dương không chỉ đảm bảo hiệu quả cao mà còn tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. 

Đặc biệt, ARES tự hào không chỉ cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ mà còn cam kết đồng hành trọn đời cùng doanh nghiệp trong hành trình xử lý nước thải. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, từ việc khắc phục sự cố khẩn cấp, tư vấn cải tiến hệ thống, đến việc nâng cấp công nghệ khi cần thiết. Sự đồng hành này giúp doanh nghiệp yên tâm tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi vẫn đảm bảo hệ thống xử lý nước thải luôn hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định môi trường.


Mục lục
Close Menu