Skip to main content
Tài liệu môi trường

Top 3 hóa chất xử lý nước hồ bơi phổ biến nhất


Hóa chất xử lý nước hồ bơi là các loại hóa chất được sử dụng để duy trì các chỉ số (pH, nồng độ Clo dư) của nước hồ bơi ở mức chuẩn và giải quyết các vấn đề như nước bị nhiễm rêu tảo, nhiễm sắt, nước bị đục, bị xanh. Các loại hóa chất bao gồm Chlorine, nước tẩy chuyên dụng, hóa chất điều chỉnh pH, hóa chất diệt tảo, và hóa chất trợ lắng.

Trong những ngày hè oi bức, hồ bơi trở thành điểm đến giải trí lý tưởng cho nhiều người. Tuy nhiên, để đảm bảo một môi trường bơi lội an toàn và sạch sẽ, việc sử dụng hóa chất xử lý nước hồ bơi đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của hóa chất xử lý nước hồ bơi cũng như giới thiệu top 3 sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay.

1. Vai trò của hóa chất xử lý nước hồ bơi

Hóa chất xử lý nước hồ bơi đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng nước và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là những vai trò chính của hóa chất xử lý nước hồ bơi:

1.1 Loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây hại

Hóa chất xử lý nước hồ bơi có khả năng loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, rêu, và vi khuẩn có trong nước. Điều này giúp duy trì độ trong sạch của nước, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của các mầm bệnh có thể gây hại cho sức khỏe người bơi.

1.2 Khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn

Các loại hóa chất như chlorine có tác dụng khử trùng mạnh mẽ, tiêu diệt vi khuẩn, virus, và nấm có trong nước. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm qua đường nước và đảm bảo môi trường bơi lội an toàn.

1.3 Duy trì nồng độ pH phù hợp

Hóa chất xử lý nước hồ bơi giúp duy trì nồng độ pH ở mức cân bằng (thường từ 7.2 đến 7.6). Điều này không chỉ giúp nước có độ pH tương thích với cơ thể người, mà còn tối ưu hóa hiệu quả của các chất khử trùng như chlorine.

1.4 Làm trong nước và loại bỏ rêu

Một số loại hóa chất có tác dụng làm trong nước, giúp nước hồ bơi luôn trong xanh và hấp dẫn. Đồng thời, chúng cũng ngăn chặn sự phát triển của rêu, tảo – những yếu tố có thể làm nước trở nên đục và trơn trượt.

1.5 Tiết kiệm thời gian và chi phí

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước hồ bơi đúng cách giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí bảo trì. Bằng cách duy trì chất lượng nước ổn định, bạn có thể giảm tần suất thay nước và sửa chữa các thiết bị lọc.

1.6 Bảo vệ thiết bị hồ bơi

Ngoài việc bảo vệ sức khỏe người bơi, hóa chất xử lý nước còn giúp bảo vệ các thiết bị hồ bơi. Bằng cách duy trì độ pH phù hợp và loại bỏ các tạp chất, hóa chất giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và tích tụ cặn bẩn trên bề mặt hồ bơi và các thiết bị lọc.

2. Top 3 hóa chất xử lý nước hồ bơi phổ biến nhất

2.1 Chlorine Hi Chlon 70%

8 3

Chlorine Hi Chlon 70% là loại hóa chất khử trùng nguồn nước bể bơi

  • Tên gọi: Chlorine Hi-Chlon 70% Nhật
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Công thức hóa học: Ca(OCl)₂
  • Hàm lượng: 70%
  • Hình thái: Hạt nhỏ màu trắng hoặc xám nhẹ
  • Độ ẩm: 10-14%
  • Quy cách đóng gói: 45 kg/thùng

Chlorine Hi Chlon 70% là một trong những sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhất trong việc xử lý nước hồ bơi. Đây là loại hóa chất thuộc nhóm khử trùng, có dạng hạt nhỏ màu trắng đục hoặc xám nhẹ.

Đặc điểm:

  • Hút ẩm mạnh trong nước
  • Dễ hòa tan
  • Hiệu quả khử trùng cao

Công dụng:

  • Làm trong và sạch nước, mang lại màu xanh đặc trưng cho hồ bơi
  • Tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • Loại bỏ rêu và tảo
  • Phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh

Cách sử dụng:

  1. Kiểm tra nồng độ pH: Trước khi sử dụng Chlorine Hi Chlon 70%, cần đảm bảo nồng độ pH trong khoảng 7.2 – 7.6. Nếu pH thấp hơn 6.8, hiệu quả của chlorine sẽ giảm đáng kể.
  2. Pha loãng: Hòa tan Chlorine vào thùng pha hóa chất. Đảm bảo hòa tan hoàn toàn để tránh tạo cặn.
  3. Phân phối: Rải đều hỗn hợp đã pha loãng trên mặt hồ.
  4. Liều lượng: Sử dụng 200g-300g cho mỗi 100 m3 nước hồ bơi trong điều kiện bình thường. Có thể tăng liều lượng nếu hồ bơi đông người sử dụng hoặc trong điều kiện thời tiết nắng nóng.
  5. Thời gian: Nên thực hiện xử lý vào buổi tối sau khi hồ bơi đóng cửa để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Lưu ý:

  • Không sử dụng Chlorine Hi Chlon 70% trực tiếp mà không pha loãng, vì có thể gây tổn hại cho bề mặt hồ bơi.
  • Luôn đeo găng tay và kính bảo hộ khi thao tác với hóa chất.
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

2.2 PAC (Poly Aluminium Chloride)

Hóa chất bể bơi PAC là được viết tắt từ poly aluminium chloride có công thức phân tử là [Al2(OH)nCl6-n]m.

  • Tên gọi: PAC (keo tụ PAC, phèn PAC, trợ lắng PAC)
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
  • Công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-n]m
  • Hàm lượng: 31%
  • Hình thái: Bột màu vàng hoặc trắng
  • Môi trường hoạt động tối ưu: pH 5.5 – 7.5
  • Quy cách đóng gói: 25 kg/bao
image 29

PAC là một loại hóa chất xử lý nước hồ bơi có tác dụng trợ lắng, đặc biệt hiệu quả trong việc làm trong nước. Sản phẩm này thường được sử dụng khi nước hồ bơi có nhiều chất bụi lơ lửng hoặc cặn bã.

Đặc điểm:

  • Dạng bột màu vàng
  • Tác dụng như keo kết dính
  • Hiệu quả nhanh chóng

Công dụng:

  • Làm trong nước một cách nhanh chóng
  • Kết dính và lắng đọng các chất bẩn, bụi lơ lửng
  • Giảm thiểu các kim loại và tạp chất có hại trong nước
  • Tiết kiệm chi phí do chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ

Cách sử dụng:

  1. Kiểm tra nồng độ: Trước khi sử dụng PAC, cần đảm bảo nồng độ pH và chlorine trong nước đạt mức chuẩn.
  2. Tắt hệ thống lọc: Để PAC có thể hoạt động hiệu quả, cần tắt hệ thống lọc nước.
  3. Phân phối: Rải đều PAC xung quanh hồ bơi.
  4. Thời gian chờ: Sau khoảng 6 tiếng, các chất cặn sẽ được màng keo của PAC lắng xuống đáy hồ.
  5. Xử lý cặn: Sử dụng máy hút bùn để loại bỏ các chất cặn đã lắng xuống đáy hồ.
  6. Liều lượng: Thông thường, sử dụng 2kg PAC cho mỗi 100 m3 nước hồ bơi.

Lưu ý:

  • Không sử dụng hồ bơi ngay sau khi xử lý bằng PAC. Nên đợi ít nhất 8 giờ trước khi cho phép bơi lội.
  • Sử dụng PAC với liều lượng vừa phải. Quá nhiều PAC có thể gây đục nước và ô nhiễm nguồn nước.
  • Luôn đeo găng tay và mặt nạ bảo hộ khi thao tác với PAC.

2.3 Soda

6

Soda hay còn được gọi là Soda ash light có công thức hóa học Na2CO3 có ứng dụng và tác động lớn trong vấn đề xử lý nước bể bơi, hồ bơi.

  • Nhiệt độ nóng chảy: 851°C (dạng khan).
  • Nhiệt độ sôi: 1.600°C (dạng khan).
  • Độ tan trong nước: 22g/100ml nước (ở 20°C).
  • Hình dạng và màu sắc: Bột màu trắng, có mùi nồng, dễ chảy nước khi để lâu ngoài không khí.
  • Quy cách đóng gói: 40 kg/bao (sản phẩm từ Trung Quốc).

Soda là một loại hóa chất xử lý nước hồ bơi dạng bột màu trắng, có nhiều ứng dụng trong việc duy trì chất lượng nước hồ bơi. Đây là sản phẩm quan trọng trong việc điều chỉnh độ pH của nước.

Đặc điểm:

  • Dạng bột màu trắng
  • Hút ẩm tốt
  • Tan nhanh trong nước

Công dụng:

  • Trung hòa độ pH của nước, đặc biệt khi nước có tính axit cao
  • Tăng độ kiềm của nước, giúp ổn định pH
  • Hỗ trợ hiệu quả của các chất khử trùng như chlorine

Cách sử dụng:

  1. Kiểm tra pH: Đo độ pH của nước hồ bơi trước khi sử dụng soda.
  2. Pha loãng: Hòa tan soda với nước trong một thùng riêng.
  3. Phân phối: Rải đều hỗn hợp soda đã pha loãng xung quanh mặt hồ.
  4. Liều lượng: Sử dụng 1-3 kg soda cho mỗi 100m3 nước hồ bơi, tùy thuộc vào mức độ pH cần điều chỉnh.
  5. Thời gian chờ: Sau khi xử lý, nên đợi ít nhất 6 giờ trước khi cho phép sử dụng hồ bơi.

Các hồ bơi gia đình và kinh doanh thường sử dụng hóa chất để khử trùng, làm trong nước và loại bỏ vi khuẩn, vi trùng có hại. Với giá thành hợp lý, Soda từ Trung Quốc và Ấn Độ được ưa chuộng tại các bể bơi ở TPHCM và Nha Trang.

Lưu ý:

  • Nếu hồ bơi có diện tích lớn, nên chia nhỏ lượng soda và rải nhiều lần để tránh tình trạng sốc nước.
  • Có thể bỏ soda trực tiếp vào hầm cân bằng nếu hồ bơi có hệ thống này.
  • Luôn kiểm tra pH sau khi sử dụng soda để đảm bảo đã đạt được mức pH mong muốn.

3. Kết luận

Hóa chất xử lý nước hồ bơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ba loại hóa chất phổ biến nhất – Chlorine Hi Chlon 70%, PAC, và Soda – mỗi loại đều có những ưu điểm và công dụng riêng, phù hợp với các nhu cầu xử lý nước khác nhau.

Khi sử dụng các loại hóa chất này, điều quan trọng là phải tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng, liều lượng, và các biện pháp an toàn. Việc kết hợp sử dụng các loại hóa chất một cách hợp lý sẽ giúp duy trì một hồ bơi sạch sẽ, an toàn, và hấp dẫn cho người sử dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua hóa chất xử lý nước hồ bơi đáng tin cậy, ARES chính là lựa chọn hàng đầu cho bạn. Với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước và nước thải, ARES tự hào là đại lý số 1 trong ngành phân phối hóa chất xử lý hồ bơi. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hóa chất xử lý bể bơi, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao nhất.

Đặc biệt, ARES cam kết mang đến giá phải chăng cho khách hàng khi mua hóa chất xử lý nước hồ bơi định kỳ. Với ARES, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm về cách sử dụng hóa chất xử lý hồ bơi hiệu quả và an toàn.


Mục lục