Skip to main content
Tài liệu môi trường

Bể lắng lamen trong xử lý nước thải thủy sản


Ngành chế biến thủy sản đang phát triển bùng nổ, kéo theo đó là vấn nạn ô nhiễm môi trường từ nguồn nước thải chứa đầy chất hữu cơ, dầu mỡ, xác động vật,… gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Vậy đâu là giải pháp xử lý nước thải chế biến thủy sản hiệu quảtiết kiệm và dễ dàng vận hành? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn bể lắng lamen trong xử lý nước thải – một công nghệ xử lý nước thải sơ bộ tối ưu, đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản.

1. Nguyên lý hoạt động của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải

Bể lắng Lamen, hay còn gọi là bể lắng Lamella, đang trở thành một giải pháp hàng đầu trong xử lý nước thải thủy sản. Với thiết kế tối ưu và hiệu suất cao, bể lắng này đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng nước.

1.1 Cấu tạo của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải

  1. Vùng phân phối nước: Chức năng quan trọng giúp nước thải từ ngành thủy sản được đưa vào bể lắng một cách hiệu quả, nâng cao khả năng lắng đọng.
  2. Vùng lắng: Bao gồm các tấm lắng Lamen nghiêng từ 45 đến 60 độ, giúp các hạt cặn lơ lửng từ nước thải thủy sản va chạm và kết dính, rồi lắng xuống nhanh chóng.
  3. Vùng tập trung và chứa cặn: Nơi lưu giữ các bông cặn lớn đã được lắng xuống, sẵn sàng cho quá trình xử lý tiếp theo.

1.2 Nguyên lý hoạt động của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải

Nước từ bể phản ứng sẽ di chuyển vào bể lắng theo chiều từ dưới lên trên qua các tấm lắng Lamen. Tại đây, các hạt cặn lơ lửng sẽ kết dính với nhau trên bề mặt tấm lắng và sau đó trượt xuống, rơi vào hố thu cặn.

1.3. Ứng dụng của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải

Bể lắng Lamen trong xử lý nước thải được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống xử lý nước thải và cấp nước nhờ vào các lợi thế như:

  • Hiệu quả lắng cao: Giúp loại bỏ nhanh chóng các chất cặn lơ lửng ra khỏi nguồn nước.
  • Tiết kiệm diện tích: Với hiệu suất lắng cao, bể lắng Lamen giúp giảm đáng kể diện tích mặt bằng cần thiết cho việc xây dựng.
  • Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều hệ thống xử lý nước khác nhau.

Với những thông tin cụ thể về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng, bể lắng Lamen là một lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xử lý nước hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao đặt biệt là trong nâng cấp cải tạo hệ thống xử lý nước thải thủy sản.

1.4. Những loại cặn nào thường xuất hiện trong bể lắng Lamen

Trong bể lắng Lamen trong xử lý nước thải, thường gặp một số loại cặn sau đây:

  1. Cặn lơ lửng: Bao gồm các hạt nhỏ không tan trong nước, chủ yếu là đất, cát và các hạt hữu cơ, có thể gây cản trở quá trình xử lý nước.
  2. Bông kết tủa: Hình thành từ quá trình keo tụ và tạo bông, bao gồm các hợp chất hóa học và chất hữu cơ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ô nhiễm ra khỏi nước.
  3. Hạt keo tụ: Được hình thành từ quá trình keo tụ, các hạt này giúp liên kết các hạt nhỏ lại với nhau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự lắng xuống.
  4. Vi sinh vật: Bao gồm vi khuẩn, tảo và các sinh vật nhỏ khác có mặt trong nước thải, có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Các loại cặn này được loại bỏ một cách hiệu quả nhờ vào cấu trúc và nguyên lý hoạt động của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải, góp phần cải thiện đáng kể chất lượng nước sau khi xử lý.

2. Ưu điểm của bể lắng Lamen trong xử lý nước thải thủy sản

Bể lắng Lamen trong xử lý nước thải mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xử lý nước thải thủy sản, giúp cải thiện hiệu quả và chất lượng nước sau xử lý. Dưới đây là những lợi ích chính của bể lắng Lamen:

  1. Hiệu quả lắng cao: Với thiết kế các tấm lắng nghiêng, bể lắng Lamen tăng diện tích tiếp xúc, từ đó nâng cao khả năng lắng và loại bỏ hiệu quả các chất cặn lơ lửng trong nước thải.
  2. Tiết kiệm diện tích: Do hiệu quả lắng cao, bể lắng Lamen giúp giảm đáng kể diện tích mặt bằng cần thiết cho xây dựng, rất phù hợp cho các cơ sở có không gian hạn chế.
  3. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc đơn giản của bể lắng Lamen cho phép lắp đặt và bảo trì dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì trong quá trình sử dụng.
  4. Tăng cường chất lượng nước đầu ra: Bể lắng Lamen hiệu quả trong việc loại bỏ các chất cặn bẩn, vi sinh vật và chất hữu cơ, góp phần cải thiện rõ rệt chất lượng nước sau xử lý.
  5. Ứng dụng linh hoạt: Bể lắng Lamen có thể được áp dụng trong nhiều hệ thống xử lý nước thải khác nhau, bao gồm cả nước thải từ ngành thủy sản, phù hợp với yêu cầu đa dạng của các cơ sở sản xuất.

Với những ưu điểm nổi bật này, bể lắng Lamen trở thành giải pháp lý tưởng cho việc xử lý nước thải thủy sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng nước sau xử lý của tiêu chuẩn hiện hành QCVN 11:MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản và QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp

3. Tại sao nên áp dụng lắng lamen trong xử lý nước thải thủy sản

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để cải thiện hệ thống xử lý nước thải thủy sản của mình, việc ứng dụng bể lắng Lamen trong xử lý nước thải chính là lựa chọn hoàn hảo với nhiều lợi ích đáng kể:

  1. Hiệu quả lắng cao: Thực tế cho thấy, bể lắng Lamen trong xử lý nước thải mang lại khả năng loại bỏ hiệu quả các chất cặn lơ lửng và chất hữu cơ. Bạn sẽ thấy chất lượng nước sau xử lý được cải thiện đáng kể, giúp bạn yên tâm hơn về môi trường và sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.
  2. Tiết kiệm diện tích: Nếu cơ sở của bạn đang gặp khó khăn về không gian, thì bể lắng Lamen là giải pháp lý tưởng. Với thiết kế tấm lắng nghiêng, bạn sẽ tối ưu hóa diện tích mặt bằng xây dựng, giúp tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý.
  3. Giảm chi phí vận hành: Một trong những nỗi lo lớn nhất của bạn có thể là chi phí vận hành. Bể lắng Lamen trong xử lý nước thải với cấu trúc đơn giản giúp bạn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, điều này sẽ giảm thiểu chi phí vận hành và bảo dưỡng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho cơ sở.
  4. Tăng cường khả năng xử lý: Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể xử lý hiệu quả nhiều loại cặn bẩn và vi sinh vật trong nước thải của mình. Bể lắng Lamen cho phép bạn làm điều đó, nâng cao khả năng xử lý và cho phép bạn tập trung vào phát triển sản xuất mà không phải lo lắng về chất lượng nước thải sau xử lý nước thải.

Bằng những lý do này, bể lắng Lamen trong xử lý nước thải không chỉ là một công nghệ xử lý nước thải, mà còn là một đối tác tin cậy để bạn nâng cao hiệu suất và bảo vệ môi trường trong ngành thủy sản. Hãy cân nhắc áp dụng bể lắng Lamen để tạo ra những thay đổi tích cực cho hệ thống xử lý nước thải của bạn!

4. Vị trí của bể lắng lamen trong xử lý nước thải thủy sản

4.1 02 vị trí có thể đặt bể lắng lamen trong xử lý nước thải

Trong hệ thống xử lý nước thải thủy sản của bạn, bể lắng Lamen đảm nhận một vai trò cực kỳ quan trọng, thường được đặt ở những giai đoạn then chốt để tối ưu hóa hiệu quả xử lý. Dưới đây là một số vị trí mà bạn có thể cân nhắc:

  1. Sau bể keo tụ và tạo bông: Sau khi nước thải của bạn trải qua quá trình keo tụ và tạo bông, nó sẽ chứa nhiều bông cặn lớn. Đây chính là lúc bể lắng Lamen phát huy sức mạnh của mình, giúp loại bỏ những bông cặn này một cách hiệu quả, cho bạn một nguồn nước thải sạch hơn trước khi đi đến giai đoạn tiếp theo.
  2. Trước bể lọc: Đặt bể lắng Lamen trước bể lọc không chỉ giúp giảm tải lượng cặn bẩn trong nước thải mà còn giúp bể lọc hoạt động mượt mà hơn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất lọc mà còn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị lọc trong hệ thống, giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

4.2 Ứng dụng bể lắng Lamen trong trong xử lý nước thải thủy sản nâng cấp và cải tạo trạm

so do cong nghe be lang lamen trong xu ly nuoc thai thuy san

Bể tách mỡ

Nước thải từ nhà máy sẽ được dẫn vào Bể tiếp nhận/tách dầu mỡ. Tại đây diễn ra hai quá trình chính:

  1. Tách dầu mỡ: Dầu mỡ (động, thực vật) do tính chất khó phân hủy sinh học, không tan và dễ vón cục nên cần được loại bỏ ngay từ đầu. Dầu mỡ nổi lên trên bề mặt bể sẽ được vớt và chuyển đến bể nén bùn, đảm bảo chất lượng nước cho các công đoạn xử lý tiếp theo.
  2. Loại bỏ rác thô: Bể được trang bị thiết bị tách rác thô, giữ lại rác và dị vật rắn, bảo vệ các thiết bị xử lý nước thải (XLNT) phía sau.

Sau khi qua bể tiếp nhận, nước thải sẽ được bơm sang Bể điều hòa.

Bể điều hòa

Nhiệm vụ chính:

  • Giữ ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải: Nhờ đó, hệ thống xử lý hoạt động ổn định hơn, tránh bị quá tải vào giờ cao điểm hoặc khi lưu lượng nước tăng đột ngột.
  • Nâng cao hiệu quả xử lý, giảm chi phí đầu tư: Việc điều hòa nước thải đầu vào giúp công trình phía sau hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm kích thước và chi phí xây dựng.
  • Ngăn lắng cặn, giảm mùi hôi: Hệ thống sục khí trong bể giúp xáo trộn đều nước thải, ngăn chặn lắng cặn và phân hủy kỵ khí gây mùi.

Vật liệu: Bể được xây dựng bằng bê tông cốt thép.

Sau khi qua bể điều hòa, nước thải sẽ được bơm sang bể keo tụ – tạo bông.

Bể keo tụ tạo bông 1

Hệ thống bể keo tụ tạo bông 1 là bước tiền xử lý quan trọng, loại bỏ dầu mỡ, SS, COD… khỏi nước thải thông qua hai giai đoạn chính:

1. Bể keo tụ:

  • Cơ chế: Sử dụng hóa chất NaOH (điều chỉnh pH) và PAC (keo tụ) để kết dính các hạt dầu mỡ, chất rắn lơ lửng thành các hạt keo nhỏ.
  • Thiết bị hỗ trợ: Motor khuấy tốc độ 50 vòng/phút đảm bảo hóa chất tiếp xúc đều với nước thải, tăng hiệu quả keo tụ.

2. Bể tạo bông:

  • Cơ chế: Hóa chất trợ keo tụ Polymer được thêm vào để kết nối các hạt keo nhỏ thành bông cặn lớn, dễ dàng tách khỏi nước ở công đoạn sau.
  • Thiết bị hỗ trợ: Motor khuấy hoạt động ở tốc độ chậm hơn (20 vòng/phút), vừa đảm bảo hòa trộn hóa chất, vừa tránh làm vỡ bông cặn.

Nước thải sau khi qua bể keo tụ tạo bông 1 sẽ được chuyển sang bể tuyển nổi để tách bông cặn.

Bể tuyển nổi

Sau khi các hạt cặn được kết dính thành bông cặn lớn, bể tuyển nổi tiếp tục nhiệm vụ loại bỏ chúng khỏi nước thải, bao gồm: hạt nhũ tương, bông cặn và dầu mỡ.

Cơ chế hoạt động:

  1. Hòa tan khí: Khí được bơm vào nước dưới áp suất cao (lớn hơn áp suất khí quyển) tại bồn tạo áp.
  2. Tạo bọt khí mịn: Khi nước qua van giảm áp, áp suất giảm đột ngột khiến khí hòa tan thoát ra, hình thành bọt khí mịn trong bể tuyển nổi.
  3. Bám dính và nâng nổi: Các bọt khí này bám vào hạt lơ lửng, bông cặn, dầu mỡ, tạo lực đẩy đưa chúng nổi lên bề mặt, tạo thành lớp váng.
  4. Tách lớp váng: Lớp váng được gạt thường xuyên vào máng thu và dẫn đến bể nén bùn.
  5. Phân luồng nước: Nước trong sau khi tách váng được tuần hoàn một phần về bồn tạo áp, phần còn lại chảy vào bể anoxic.

Hiệu quả: Kết hợp với quy trình keo tụ – tạo bông, bể tuyển nổi có thể loại bỏ 80-90% dầu mỡ trong nước thải thủy sản.

Bể UASB

Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket Reactor) là công nghệ xử lý nước thải kỵ khí hiệu quả, sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ thành khí methane (CH4) và CO2. Quá trình này diễn ra qua 3 giai đoạn:

  1. Thủy phân: Chất hữu cơ phức tạp được cắt nhỏ thành các chất đơn giản.
  2. Axit hóa: Các chất đơn giản được chuyển hóa thành axit béo dễ bay hơi, CO2, H2,…
  3. Metan hóa: Các axit béo được chuyển hóa thành CH4 và CO2.

Nước thải sau khi qua bể UASB sẽ được xử lý tiếp trong bể sinh học thiếu khí và hiếu khí để loại bỏ thêm chất hữu cơ, nitơ và photpho.

Bể thiếu khí (Anoxic)

Bể thiếu khí (Anoxic) là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải, hoạt động bằng cách tạo ra môi trường không có oxy để vi sinh vật sử dụng nitrat (NO3-) thay vì oxy để phân hủy chất hữu cơ. Quá trình này, được gọi là khử nitrat, giúp loại bỏ nito khỏi nước thải, ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước.

Tóm tắt hoạt động:

  1. Tiếp nhận nước thải: Từ bể tuyển nổi và bùn hoạt tính từ bể Aerotank.
  2. Môi trường thiếu khí: Không có oxy, buộc vi sinh vật sử dụng nitrat để phân hủy.
  3. Khử nitrat: Nitrat (NO3-) được chuyển hóa thành khí nitơ (N2) bay hơi.
  4. Ngăn bùn nổi: Chọn lọc và kiểm soát vi sinh vật dạng sợi, ngăn hiện tượng bùn nổi.
  5. Chuyển sang bể Aerotank: Nước thải sau khi qua bể Anoxic tiếp tục được xử lý trong bể Aerotank.

Bể thiếu khí Anoxic, cùng với bể Aerotank, đảm bảo quá trình xử lý nước thải hiệu quả, loại bỏ cả chất hữu cơ và nito, góp phần bảo vệ môi trường.

Bể sinh học hiếu khí Aerotank

Bể sinh học hiếu khí Aerotank là “trái tim” của hệ thống xử lý, nơi diễn ra quá trình phân hủy chất hữu cơ và nitrat hóa nhờ vi sinh vật hiếu khí.

Cơ chế hoạt động:

  • Cung cấp khí liên tục: Đảm bảo oxy cho vi sinh vật hoạt động, xáo trộn đều nước thải và bùn hoạt tính, tạo điều kiện tiếp xúc tốt nhất.
  • Phân hủy chất hữu cơ: Vi sinh vật sử dụng oxy để “ăn” chất hữu cơ, biến chúng thành nước, CO2 và sản phẩm khác.
  • Nitrat hóa: Amoniac (NH3) được chuyển hóa thành Nitrit (NO2-) rồi thành Nitrat (NO3-), loại bỏ nito độc hại.
  • Tạo bông bùn: Vi sinh vật phát triển mạnh, kết thành bông bùn có khả năng hấp thụ chất hữu cơ.
  • Duy trì mật độ bùn: Một phần bùn hoạt tính được tuần hoàn lại để duy trì mật độ vi sinh vật, nâng cao hiệu quả xử lý.

Bể Aerotank có ưu điểm chịu tải trọng tốt, hiệu quả xử lý cao, là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải.

Bể lắng sinh học

Bể lắng sinh học là bước xử lý quan trọng sau bể sinh học hiếu khí, có chức năng tách bùn hoạt tính (chứa vi sinh vật) ra khỏi nước thải đã qua xử lý, giảm thiểu SS (chất rắn lơ lửng).

Cơ chế hoạt động:

  • Lắng tĩnh: Nước thải chảy từ từ từ dưới lên trên, tạo điều kiện cho bùn lắng xuống đáy bể.
  • Tuần hoàn bùn: Một phần bùn được bơm ngược trở lại bể sinh học hiếu khí (60-70% lưu lượng) để duy trì mật độ vi sinh vật, nâng cao hiệu quả xử lý.
  • Xử lý bùn dư: Phần bùn còn lại được đưa đến bể nén bùn để xử lý riêng.
  • Tiếp tục xử lý nước: Nước trong sau lắng tiếp tục được xử lý hóa lý tại bể keo tụ + tạo bông 2.

Tóm lại, bể lắng sinh học giúp tách bùn, hoàn nguyên bùn hoạt tính, đồng thời cung cấp dòng nước trong hơn cho công đoạn xử lý tiếp theo.

Bể keo tụ tạo bông 2

Bể keo tụ tạo bông là công đoạn xử lý hóa lý quan trọng, sử dụng hóa chất PAC và Polymer để “gom” các tạp chất trong nước thải thành bông cặn lớn, dễ dàng tách bỏ. Quá trình này giúp:

  • Giảm độ đục: Nước thải trong hơn.
  • Giảm COD: Loại bỏ chất hữu cơ.
  • Khử Photpho: Loại bỏ dinh dưỡng dư thừa.
  • Chuẩn bị cho bể lắng: Nâng cao hiệu quả lắng.

Hệ thống được thiết kế khoa học với bể lắng bùn hóa lý phía sau để tách bông cặn, đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu.

Bể lắng Lamen trong xử lý nước thải

Sau khi keo tụ – tạo bông, bể lắng Lamella đóng vai trò quan trọng trong việc tách bông cặn khỏi nước thải, tối ưu hóa hiệu quả xử lý và giảm tải cho công đoạn tiếp theo.

Cấu tạo đặc biệt – Hiệu quả vượt trội:

  • Tấm lắng nghiêng (Lamella): Bể được thiết kế với các tấm lắng nghiêng, tăng diện tích bề mặt lắng và giảm quãng đường lắng của bông cặn.
  • Lắng trọng lực: Bông cặn lớn chìm xuống nhanh chóng nhờ trọng lực và bám dính vào nhau, tạo thành khối lớn dễ dàng tách khỏi nước.

Kết quả:

  • Nước trong hơn: Hiệu quả lắng cao giúp nước sau bể Lamella trong hơn, giảm thiểu lượng bùn cặn đi vào công đoạn tiếp theo.
  • Tiết kiệm diện tích: So với bể lắng truyền thống, bể Lamella cho phép xử lý lưu lượng nước lớn hơn trong cùng một diện tích.
  • Vận hành đơn giản: Bùn lắng được chuyển định kỳ về bể chứa bùn, nước trong chảy tràn sang bể khử trùng một cách tự động và hiệu quả.

Bể lắng Lamella góp phần nâng cao hiệu suất xử lý của toàn bộ hệ thống, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành và diện tích xây dựng.

Bể khử trùng

Công đoạn cuối cùng trong hệ thống xử lý nước thải là khử trùng, sử dụng Chlorine (Cl) để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả thải ra nguồn tiếp nhận.

Quy trình khử trùng:

  • Liều lượng Cl chính xác: Hàm lượng Chlorine được kiểm soát chính xác bằng bơm định lượng hóa chất, dao động từ 3-15mg/L tùy theo chất lượng nước sau lắng.
  • Thời gian tiếp xúc hiệu quả: Nước thải sau lắng được dẫn vào bể khử trùng, đảm bảo thời gian tiếp xúc đủ để Chlorine tiêu diệt vi sinh vật.
  • Kiểm tra trước khi xả: Nước thải sau khử trùng tiếp tục chảy qua trạm quan trắc tự động để kiểm tra các chỉ số trước khi xả thải ra môi trường.

Sử dụng Chlorine là phương pháp khử trùng phổ biến, hiệu quả và kinh tế, giúp đảm bảo nước thải đạt chuẩn về mặt vi sinh, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận.

Hồ sự cố

Hệ thống xử lý nước thải được trang bị hồ sự cố dung tích lớn (6.272 m³), lót chống thấm HDPE, đảm bảo ngăn ngừa rủi ro gây ô nhiễm môi trường trong trường hợp xảy ra sự cố.

Phương án xử lý sự cố:

  • Khi phát hiện sự cố (nước thải đầu ra không đạt chuẩn, sự cố thiết bị,…), lập tức đóng van phai, ngăn chặn hoàn toàn việc xả thải ra môi trường.
  • Nước thải tiếp tục được lưu trữ trong các bể của trạm XLNT và được bơm chuyển sang hồ sự cố bằng hệ thống bơm luân phiên (2 bơm x 5HP) và đường ống dẫn.
  • Tổng khả năng lưu trữ nước thải của hệ thống (bao gồm các bể xử lý và hồ sự cố) lên đến 1,4 ngày.
  • Sau khi khắc phục sự cố, toàn bộ nước thải trong hồ sẽ được bơm tuần hoàn quay trở lại hệ thống xử lý cho đến khi đạt chuẩn mới được phép xả thải ra môi trường.

Hồ sự cố đóng vai trò bảo vệ môi trường chủ động, đảm bảo ngăn chặn kịp thời sự cố rò rỉ, tràn nước thải chưa qua xử lý, góp phần duy trì hoạt động ổn định của toàn bộ hệ thống XLNT.
Trạm quan trắc tự động liên tục

Quan trắc nước sau xử lý

Dự án sẽ được trang bị hệ thống quan trắc tự động hiện đại, đảm bảo giám sát chặt chẽ chất lượng nước thải đầu vào và đầu ra, góp phần bảo vệ môi trường một cách minh bạch và hiệu quả.

Thông số theo dõi liên tục:

  • Lưu lượng nước thải (đầu vào & đầu ra)
  • pH
  • Nhiệt độ
  • TSS (Tổng chất rắn lơ lửng)
  • COD (Nhu cầu oxy hóa học)
  • Amoni

Điểm nổi bật:

  • Camera giám sát: Ghi lại hình ảnh thực tế tại trạm quan trắc, tăng cường khả năng giám sát và minh bạch thông tin.
  • Kết nối trực tiếp với Sở Tài nguyên & Môi trường: Dữ liệu được truyền trực tiếp về Sở, đảm bảo việc giám sát từ xa liên tục, kịp thời phát hiện và xử lý sự cố (nếu có).
  • Tuân thủ nghiêm ngặt quy định: Hệ thống được kiểm định, hiệu chuẩn theo quy định của pháp luật về khoa học công nghệ, tiêu chuẩn đo lường và chất lượng.

5. Tối ưu hiệu quả loại bỏ cặn bể lắng lamen trong xử lý nước thải

Để nâng cao hiệu suất loại bỏ cặn trong bể lắng Lamen trong xử lý nước thải, bạn có thể áp dụng một số biện pháp dưới đây:

  1. Điều chỉnh góc nghiêng của tấm lắng: Thiết lập các tấm lắng ở góc nghiêng từ 45 đến 60 độ để tối đa hóa diện tích tiếp xúc, từ đó nâng cao hiệu quả lắng.
  2. Tăng cường quá trình keo tụ và tạo bông: Sử dụng các chất phụ gia keo tụ và tạo bông nhằm kết dính các hạt cặn nhỏ lại với nhau, hình thành nên các bông cặn lớn hơn, giúp quá trình lắng diễn ra thuận lợi hơn.
  3. Điều chỉnh tốc độ dòng chảy: Giảm tốc độ dòng chảy qua bể lắng nhằm gia tăng thời gian lắng, giúp cải thiện hiệu quả loại bỏ cặn.
  4. Bảo trì định kỳ: Thực hiện quy trình bảo trì và làm sạch các tấm lắng thường xuyên để tránh tình trạng tắc nghẽn, đảm bảo hiệu suất lắng được duy trì liên tục.
  5. Kiểm soát chất lượng nước đầu vào: Giảm thiểu lượng cặn lơ lửng và các chất ô nhiễm có trong nước đầu vào, giúp bể lắng hoạt động hiệu quả hơn.

Áp dụng những biện pháp này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình loại bỏ cặn của bể lắng Lamen, từ đó cải thiện chất lượng nước sau xử lý trong ngành thủy sản.

>>> Xem thêm: AO-MBBR & Wetland xử lý nước thải thủy sản 2024

6. Kết luận

Tóm lại, bể lắng lamen trong xử lý nước thải nôi lên như một giải pháp tối ưu trong xử lý nước thải thủy sản sơ bộ nhờ hiệu quả cao, chi phí thấp và vận hành đơn giản. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ giúp các doanh nghiệp thủy sản tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hướng đến sự phát triển bền vững cho ngành.

Tuy nhiên, để bể lắng lamen hoạt động hiệu quả nhất, cần lựa chọn loại bể phù hợp với đặc thù nguồn thải, kết hợp với các công nghệ xử lý khác và thường xuyên bảo trì, vệ sinh hệ thống.


Mục lục
Close Menu