Dịch vụ xử lý nước thải Kiên Giang cho resort
Kiên Giang là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng tại Việt Nam với hệ thống các resort cao cấp và đa dạng. Nhiều resort tại đây không chỉ nổi bật với dịch vụ chất lượng cao mà còn sở hữu vị trí đắc địa gần biển, tạo nên trải nghiệm nghỉ dưỡng tuyệt vời cho du khách. Tình hình phát triển resort tại Kiên Giang hiện đang rất sôi động, với nhiều dự án mới và các resort cao cấp liên tục ra mắt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, các resort hiện nay vẫn đối diện với nhiều thách thức như tình hình kinh tế toàn cầu và nhu cầu du lịch của khách quốc tế liên tục thay đổi. Để đạt được mục tiêu đề ra, các resort không phải chỉ cần nỗ lực trong việc nâng cao hình ảnh, cải thiện chất lượng dịch vụ, mà còn phải quan tâm đến những vấn đề biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Đặc biệt là xử lý nước thải tại resort, vấn đề mà ít được quan tâm trước kia nhưng giờ đây đã là một điều ràng buộc để một doanh nghiệp đi vào hoạt động. Vậy dịch vụ xử lý nước thải Kiên Giang nào có thể đảm bảo được việc tối ưu chi phí, tiết kiệm diện tích và mỹ quan cao?
1. Tổng quan nước thải resort
1.1. Nguồn gốc nước thải resort
Resort là một loại hình cơ sở lưu trú và nghỉ dưỡng, được thiết kế để cung cấp các dịch vụ và tiện ích phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí, và thư giãn cho du khách. Thường nằm ở các địa điểm có cảnh quan đẹp, gần biển, núi, hồ hoặc các điểm du lịch nổi tiếng. Resort không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn là điểm đến mang lại trải nghiệm toàn diện, giúp du khách thư giãn, tái tạo năng lượng và tận hưởng kỳ nghỉ một cách trọn vẹn.
Trong những năm gần đây nhu cầu về du lịch nghỉ dưỡng đang tăng mạnh vì thế có rất nhiều khu resort cao cấp được xây dựng và mở rộng về quy mô. Do đó để phát triển thuận lợi và bền vững các khu resort cần được chú trọng về việc xử lý nước thải. Nơi phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng vui chơi giải trí của du khách phải là một môi trường xanh sạch đẹp, không có tình trạng ô nhiễm.
Nước thải phát sinh từ các khu resort hiện nay chủ yếu là nguồn nước thải sinh hoạt từ các khu biệt thự, căn hộ cao cấp, khu thương mại, khu vực cho công nhân viên làm tại khu resort, khu vực nhà hàng, khách sạn, phòng ăn….
1.2. Đặc tính nước thải
Dựa vào các nguồn thải khác nhau mà thành phần hay tính chất của nguồn nước thải sẽ khác nhau
- Nước thải đen: từ phòng vệ sinh sẽ nhiễm bẩn từ chất bài tiết của con người
- Nước thải xám: từ phòng bếp khách sạn, nhà hàng là các chất cặn bã, dầu mỡ thức ăn thừa, chất tẩy rửa vệ sinh phòng tắm, vệ sinh sàn nhà,…
Thành phần nước thải resort (tính chất tương tự nước thải sinh hoạt đô thị) sẽ bao gồm các chất cặn bã, chất hữu cơ, dầu mỡ, vi sinh vật gây bệnh…
Bảng các giá trị đặc tính nước thải resort tiêu biểu
STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị đầu vào |
1 | pH | – | 6,5 – 8 |
2 | BOD5 | mg/l | 700 – 1100 |
3 | COD | mg/l | 1000 – 1500 |
4 | TSS | mg/l | 450 – 800 |
5 | Tổng Nitơ | mg/l | 50 – 80 |
6 | Tổng Photpho | mg/l | 10 – 20 |
7 | Tổng Coliforms | MPN/100ml | 105 – 106 |
2. Tác hại nước thải
Nước thải từ các resort, nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con bngười. Dưới đây là một số tác hại chính:
Ô nhiễm nguồn nước:
- Chất hữu cơ và hóa chất: Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ và hóa chất có thể làm suy giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước.
- Nồng độ oxy hòa tan giảm: Sự phân hủy các chất hữu cơ tiêu thụ nhiều oxy, làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sự sống của các loài sinh vật dưới nước.
Ô nhiễm đất: Kim loại nặng và hóa chất độc hại: Nước thải chứa kim loại nặng và hóa chất độc hại có thể thấm vào đất, gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nông nghiệp và động vật sống trong đất.
Tác động đến sức khỏe con người:
- Vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh: Nước thải chưa được xử lý có thể chứa các vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn, tiêu chảy, viêm gan, và các bệnh về da.
- Hóa chất độc hại: Tiếp xúc với nước thải chứa hóa chất độc hại có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như dị ứng, ngộ độc, và các bệnh mãn tính khác.
Tác động đến hệ sinh thái
- Suy giảm đa dạng sinh học: Nước thải ô nhiễm làm suy giảm đa dạng sinh học, gây ra cái chết của nhiều loài động và thực vật, ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái.
- Sự phú dưỡng: Sự tích tụ các chất dinh dưỡng như nitrat và photphat trong nước thải có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, dẫn đến sự bùng phát của tảo và sự chết ngạt của các loài sinh vật khác.
Tác động đến du lịch và kinh tế
- Giảm chất lượng cảnh quan và môi trường: Ô nhiễm nước và môi trường làm giảm sức hấp dẫn của khu vực, ảnh hưởng đến ngành du lịch và dịch vụ.
- Chi phí xử lý và khắc phục hậu quả: Chi phí xử lý và khắc phục hậu quả ô nhiễm có thể rất lớn, ảnh hưởng đến lợi nhuận và chi phí hoạt động của các resort.
Việc xử lý nước thải hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hình ảnh của resort, đảm bảo sự phát triển bền vững.
3. Tiêu chuẩn nước thải đầu ra
Các resort phải tuân thủ các quy định về môi trường và nước thải của quốc gia mà resort đó hoạt động. Tại Việt Nam, việc xử lý nước thải tại các resort và các cơ sở lưu trú khác được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số quy định chính:
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (sửa đổi) quy định về các nguyên tắc, biện pháp và chế tài trong việc bảo vệ môi trường, bao gồm xử lý nước thải. Cụ thể:
- Điều 53: Các tổ chức, cá nhân phải có trách nhiệm xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
- Điều 55: Các cơ sở lưu trú du lịch, trong đó có resort, phải tuân thủ các quy định về quản lý nước thải và phải có hệ thống xử lý nước thải đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nghị định số 40/2019/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường, bao gồm các quy định về quản lý chất lượng nước thải:
- Điều 27: Quy định về hệ thống xử lý nước thải tập trung phải đảm bảo xử lý nước thải đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
- Điều 33: Các khu công nghiệp, khu đô thị và khu du lịch phải có hệ thống xử lý nước thải tập trung và phải đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt . Dưới đây là một số chỉ tiêu chính mà nước thải đầu ra cần tuân thủ:
Các giá trị chỉ tiêu trong QCVN 14:2008/BTNMT
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị C | |
A | B | |||
1 | pH | – | 5 – 9 | 5 – 9 |
2 | BOD5 (20oC) | mg/l | 30 | 50 |
3 | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | mg/l | 50 | 100 |
4 | Tổng chất rắn hòa tan | mg/l | 500 | 1000 |
5 | Sunfua (tính theo H2S) | mg/l | 1.0 | 4.0 |
6 | Amoni (tính theo N) | mg/l | 5 | 10 |
7 | Nitrat (NO3–) (tính theo N) | mg/l | 30 | 50 |
8 | Dầu mỡ động, thực vật | mg/l | 10 | 20 |
9 | Tổng các chất hoạt động bề mặt | mg/l | 5 | 10 |
10 | Phosphat (PO43-) (tính theo P) | mg/l | 6 | 10 |
11 | Tổng Coliforms | MPN/100 ml | 3.000 | 5.000 |
Thông tư số 41/2019/TT-BTNMT quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động du lịch, thể thao và giải trí:
- Điều 7: Các cơ sở du lịch phải xây dựng và thực hiện hệ thống quản lý môi trường, bao gồm cả hệ thống xử lý nước thải.
- Điều 8: Quy định rõ về trách nhiệm của các cơ sở du lịch trong việc giám sát, kiểm tra và báo cáo chất lượng nước thải.
Các resort cần thiết lập hệ thống xử lý nước thải hiệu quả để đảm bảo nước thải đầu ra đạt các tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Việc kiểm tra, giám sát chất lượng nước thải cũng cần được thực hiện định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ môi trường.
4. Công nghệ xử lý nước thải resort
Nhiều năm qua ARES luôn đi tìm các giải pháp đổi mới trong xử lý nước thải, trong dịch vụ xử lý nước thải Kiên Giang cho resort, chúng tôi mong muốn tìm ra giải pháp có thể đáp ứng hiệu quả trong vận hành – bảo trì – tiết kiệm không gian cho xử lý. Qua nhiều công trình thực tế, nhận thấy việc ứng dụng công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thực vật, đồng thời tích hợp việc thiết kế cảnh quan xanh để thu hút khách du lịch là một phương pháp tiềm năng có thể giải quyết được các yêu cầu cốt lõi hiện nay.
ARES đã có kiểm nghiệm thực tế với dự án nhà máy xử lý nước thải bằng phương pháp thực vật cho các khách sạn và khu nghỉ dưỡng thuộc Sokha Hotel Group. Dự án tích hợp công nghệ Food Chain Reactor (FCR) được xem là ‘Trái tim của giải pháp công nghệ “, đồng thời áp dụng các công nghệ tiền xử lý và hậu xử lý tối ưu.
4.1. Công nghệ FCR là gì?
*Cơ sở lý thuyết của công nghệ FCR
Nước thải thực vật áp dụng công nghệ FCR tận dụng các màng sinh học hoạt động trên cấu trúc rễ tự nhiên (thực vật) và/hoặc được thiết kế dưới dạng các module sinh học (biomodules), hoạt động trong một hệ thống kín để ngăn ngừa mùi. Công nghệ này giúp giảm đáng kể lượng khí thải ra môi trường, đồng thời cũng giảm chi phí vận hành và đầu tư cơ sở hạ tầng so với các phương pháp truyền thống.
*Thuyết minh giải pháp
Quá trình sinh học diễn ra trong một chuỗi các bể phản ứng dạng thác, bắt đầu bằng xử lý sơ bộ, và tách pha (thông qua lọc đĩa hoặc bể Lắng thứ cấp) và xử lý bậc cao cuối cùng ở giai đoạn cuối.
Khi nước tự chảy qua các bể phản ứng, tính chất hệ vi sinh trong mỗi bể phản ứng sẽ khác nhau, chúng sẽ phát triển và thích nghi với điều kiện ở mỗi giai đoạn. Cấu hình này sẽ tạo hiệu ứng “chuỗi thức ăn”, trong đó các sinh vật cấp cao hơn trở thành kẻ săn mồi cho các sinh vật đơn giản hơn, qua đó tối ưu hóa sự phát triển của chúng.
Kết quả là khả năng loại bỏ chất ô nhiễm được cải thiện đáng kể và khả năng phục hồi của hệ vi sinh nhanh chóng, đồng thời quá trình này cũng tiêu thụ ít năng lượng hơn và sản sinh ra ít bùn hơn.
4.2. Những ưu điểm vượt trội của công nghệ FCR
- Giảm tới 60% diện tích xây dựng.
- Giảm chi phí vận hành (OPEX) 30% hoặc hơn, nhờ vậy giảm 30% năng lượng tiêu thụ và sản xuất bùn thải ít hơn 35%.
- Tăng cường đa dạng sinh học – Hệ thống hoạt động ổn định và bền vững.
- Thiết kế độc đáo về cả hình thức và cảm quan cho phép các nhà máy xử lý nước thải có thể được đặt ở hầu hết mọi nơi, giảm chi phí cơ sở hạ tầng, tăng giá trị đất và tạo điều kiện tái sử dụng hiệu quả chi phí cho nước đã xử lý.
- Dễ dàng nâng cấp và/hoặc mở rộng công suất. Đồng thời mang đến hiệu quả về chi phí bằng cách lắp đặt các biomodule vào các bể phản ứng đã có sẵn tại các hệ thống xử lý nước thải hiện hữu.
4.3. Chi phí vận hành của công nghệ FCR
Chi phí vận hành của công nghệ FCR thấp hơn đáng kể so với các công nghệ khác, trong khi chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) tương đương nhưng lại tiết kiệm đến 30% chi phí vận hành (OPEX).
Chỉ cùng một mức chi phí đầu tư, doanh nghiệp có thể sở hữu một khu vườn tuyệt đẹp, không mùi, đồng thời hưởng lợi từ việc giảm 30% chi phí vận hành. Trái ngược với điều này, quy trình xử lý nước thải thông thường không những tốn kém mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị kinh tế:
- Tiêu thụ lượng lớn năng lượng.
- Yêu cầu diện tích đất rộng lớn.
- Chi phí cơ sở hạ tầng cao.
- Làm suy giảm giá trị đất đai.
5. Những công trình tiêu biểu của dịch vụ xử lý nước thải Kiên Giang
ARES cung cấp thiết kế công nghệ, quản lý dự án và kỹ thuật, gia công, vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu công trình, vận hành.
Cung cấp giải pháp hiệu quả trong vận hành – bảo trì – tiết kiệm không gian cho xử lý nước ứng dụng công nghệ thải sinh học.
6. Kết luận
Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải bằng thực vật ở các resort hiện nay khá phổ biến do tính thẩm mỹ cao của nó, tuy nhiên vẫn còn rất nhiều điều hạn chế cho doanh nghiệp như sau:
- Thời gian xử lý kéo dài: Phương pháp này thường mất nhiều thời gian để đạt hiệu quả xử lý, so với các phương pháp hóa học hoặc cơ học.
- Hiệu quả xử lý không đồng đều: Khả năng xử lý của thực vật có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây, loại chất ô nhiễm và điều kiện môi trường. Một số chất ô nhiễm có thể không bị loại bỏ hoàn toàn hoặc chuyển hóa thành các dạng khác vẫn còn độc hại.
- Yêu cầu diện tích lớn: Để đạt hiệu quả xử lý cao, cần diện tích lớn để trồng cây và tạo điều kiện cho quá trình xử lý diễn ra. Điều này có thể không khả thi ở các khu vực đô thị hoặc nơi có diện tích hạn chế.
- Khả năng xử lý giới hạn: Phương pháp này có thể không hiệu quả đối với tất cả các loại chất ô nhiễm, đặc biệt là các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
- Khó kiểm soát và quản lý: Quá trình xử lý nước thải bằng thực vật khó kiểm soát và quản lý hơn so với các phương pháp công nghiệp do ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tự nhiên.
Tuy nhiên, đến với công nghệ FCR – chúng tôi đảm bảo tính tối ưu của cả hệ thống và có các biện pháp để cải thiện và khắc phục một số hạn chế trên. ARES mang đến Dịch vụ xử lý nước thải Kiên Giang toàn diện, tối ưu và đồng hành trọn đời cùng doanh nghiệp trong trách nhiệm bảo vệ môi sinh với kinh nghiệm hơn 20 năm hoàn công hơn 300 công trình lớn thuộc nhiều lĩnh vực. Hãy liên hệ cho chúng tôi!
“Hãy trở thành sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy” – Lời dạy của Mahatma Gandhi là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của ARES. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, vì một Trái Đất khỏe mạnh hơn cho thế hệ tương lai.
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG ARES
- Số 03 đường 105A Trịnh Quang Nghị, Phường 7, Quận 8, TP. HCM
- Số 19 đường Yết Kiêu, Phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang
- 0909 939 108 | 0906 939 108
- support@aresen.vn
- www.aresen.vn